Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Familia Sahista

Cập nhật ngày: 26.05.2024 10:40:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bela Susterman

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Cebotari752012120
28Cunio751110,5110
34Zalevschi7250990
413Gubarev7331990
511Revenco7331990
65Benia73318,590
77Crivceanschi7322880
826Tonov7322880
92Clipa72417,580
1015Surdu72327,570
1125Satbalov6312790
126Covalschi7070772
1322Lytvynenko7232772
149Denisov7151772
1510Prociuc71516,570
1617Badarau71426,561
1716Talpa71426,561
1812Grabciuc7142660
1923Moisei7142660
2014Simac7142660
2118Badiul6123660
2220Grigoras6042560
21Ianachevici6042560
2419Creciun6123560
253Leadric7133550
2627Diaciuc60334,550
2724Prescur6033450

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints