Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | St Anthony Secondary School | * | * | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | 0 | 54,5 |
2 | Mulanje Boma CDSS | 1 | 1 | * | * | 3 | 3 | 2 | 2 | 6 | 0 | 29 |
3 | Mulanje Secondary School | 1 | 2 | 1 | 1 | * | * | 3 | 3 | 5 | 0 | 23 |
4 | Chikhwaza Secondary School | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | * | * | 2 | 0 | 12 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)