Open Braunau 2024 C Cập nhật ngày: 15.10.2024 16:36:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: WSV ATSV Ranshofen Schach
Giải/ Nội dung | Open A, Open B, Open C |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | ID | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh |
1 | | Bienert, Ralph | 145538 | 0 | GER | SK Ingolstadt |
2 | | Damberger, Rudolf | 2304791 | 1500 | GER | Sv Röhrnbach E.V. |
3 | | Danninger, Egon | 101755 | 1452 | AUT | Union Neuhofen/Krems |
4 | | Koller, Anna | 139462 | 1230 | AUT | Jsv U. Mühlviertel |
5 | | Lindlbauer, Josef | 146788 | 0 | AUT | Ranshofen |
6 | | Nussbaumer, Vincent Benedict | 143180 | 1200 | AUT | Ranshofen |
7 | | Somweber, Patrick | 141764 | 1328 | AUT | Ask Salzburg |
8 | | Ternes, Lars | 119815 | 1475 | GER | Sk Hernals |
9 | | Wolfmaier, Johannes | 24219189 | 1383 | GER | Tsv Trostberg |
10 | | Wolfmaier, Johannes | 24219193 | 928 | GER | Tsv Trostberg |
11 | | Zierlinger, Karl | 135864 | 1367 | AUT | Wsv Voestalpine Krems |
|
|
|
|