Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Ekipno prvenstvo Crne Gore 2024 - Blic

Cập nhật ngày: 21.05.2024 14:47:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910111213 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Buducnost * 3344444443364402680
2Elektroprivreda1 * 33333442431360226,50
3Crnogorac I1½ * 4244433283501850
4Mimoza½ * 42334422310127,50
5Herceg Novi010 * 133342432226,50139,80
6Omladinac-Buducnost01½03 * 2344192501100
7Lovac Savnik01221 * 323341524093,50
8Crnogorac II010112 * 223315210900
9Dama0101112 * 23341420,5075,50
10Zeta00½012½2 * 431118053,30
11Rumija I000½2½1210 * 2611,50390
12Gambit½210001111 * 2211022,30
13Rumija II101010010½22 * 28,5011,30

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)