Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

HARARE PROFESSIONAL CHESS LEAGUE 2024

Cập nhật ngày: 20.01.2025 08:51:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: hca

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b11a11b12a12b HS1  HS2  HS3 
1CHITOWN MASTERS *  * 25443346446556565339941038,3
2WATERFALLS CHESS CLUB4 *  * 2534641666663791,51004
3HARARE CITY CHESS CLUB14 *  * 43346666666553596,5865,5
4ASANTE MUFAKOSE21½ *  * 4665555363463181735,5
5MHONDORO CHESS CLUB13220 *  * 25335664452973,5682,3
6IMMORTALS CHESS CLUB21120 *  * 442556332464,5481,3
7BELVEDERE FREEPIECE032402 *  * 346656462169386,5
8HARARE POLY CHESS CLUB22½0000033 *  * 41662401449260,3
9KNIGHTS CHESS ACADEMY01101020232025 *  * 5645½1446210,5
10ACADEMY B001000000000000000 *  * 3624916129,8
11MINERVA CHESS CLUB1000000312001½31020 *  * 34623118
12HARARE CHESS ACADEMY120000001½110130030 *  * 519106,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)