NEM - Nordwestschweizer Einzelmeisterschaft 2024 Kategorie B
Cập nhật ngày: 19.10.2024 23:52:05, Người tạo: bernharderbmenzi,Tải lên sau cùng: Swiss Manager
Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | ID | Rtg | LĐ | CLB/Tỉnh |
1 | | Affentranger, Urs | 23073 | 1388 | SUI | Basel Sportclub Novartis Sekti |
2 | | Argenton, Heinz | 7479 | 1421 | SUI | Möhlin |
3 | | Arnold, Urs | 27575 | 1399 | SUI | Neuallschwil |
4 | | Ben Khalifa, Yassin | 26434 | 1565 | SUI | Basel Sorab |
5 | | Bollinger, Thomas | 25993 | 1152 | SUI | Basel Trümmerfeld |
6 | | Bonauer, Stephan | 3805 | 1504 | SUI | Muttenz |
7 | | Buffon, Christian | 13170 | 1539 | SUI | Basel Trümmerfeld |
8 | | Filli, Claude | 24411 | 1363 | SUI | Therwil |
9 | | Frey, Rudolf | 15606 | 1656 | GER | Riehen Schachgesellschaft |
10 | | Fuchs, Sepp | 9482 | 1396 | SUI | Möhlin |
11 | | Gyr, Andreas | 26371 | 1582 | SUI | Basel Trümmerfeld |
12 | | Halm, Bruno | 6909 | 1430 | SUI | Basel Roche |
13 | | Huber, Olivier | 26446 | 1544 | SUI | Laufental-Thierstein |
14 | | Jans, Thomas | 12702 | 1552 | SUI | Neuallschwil |
15 | | Jünger, Manfred | 3485 | 1364 | SUI | Möhlin |
16 | | Kozhani, Avni | 25457 | 1667 | SUI | Therwil |
17 | | Kym, Anton | 23248 | 1178 | SUI | Möhlin |
18 | | Maier, René | 11170 | 1602 | SUI | Basel Roche |
19 | | Marquis, Roland | 4999 | 1632 | SUI | Laufental-Thierstein |
20 | | Mirino, Alessio | 25053 | 1634 | SUI | Therwil |
21 | | Moosmann, David | 28172 | 0 | SUI | Basel Trümmerfeld |
22 | | Nogara, Claudio | 27299 | 1407 | SUI | Basel Trümmerfeld |
23 | | Rothenfluh, Marcel | 4292 | 1446 | SUI | Liestal Sk |
24 | | Smiljanic, Miroslav | 25900 | 1410 | SUI | Basel Sorab |
25 | | Willimann, Philipp | 1350 | 1627 | SUI | Birseck |
|
|
|
|