NEM - Nordwestschweizer Einzelmeisterschaft 2024 Kategorie B

Cập nhật ngày: 19.10.2024 23:52:05, Người tạo: bernharderbmenzi,Tải lên sau cùng: Swiss Manager

Giải/ Nội dungKategorie M, Kategorie A, Kategorie B
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốTênRtgCLB/Tỉnh HS1  HS2  HS3 
13Mirino, AlessioSUI1634Therwil309,5
22Frey, RudolfGER1656Riehen Schachgesellschaft3010
35Willimann, PhilippSUI1627Birseck309,5
41Kozhani, AvniSUI1667Therwil207
524Bollinger, ThomasSUI1152Basel Trümmerfeld207,5
25Moosmann, DavidSUI0Basel Trümmerfeld207,5
76Maier, RenéSUI1602Basel Roche208,5
84Marquis, RolandSUI1632Laufental-Thierstein2010
8Ben Khalifa, YassinSUI1565Basel Sorab2010
109Jans, ThomasSUI1552Neuallschwil208,5
1111Buffon, ChristianSUI1539Basel Trümmerfeld1,506,5
17Nogara, ClaudioSUI1407Basel Trümmerfeld1,506,5
137Gyr, AndreasSUI1582Basel Trümmerfeld1,509
1412Bonauer, StephanSUI1504Muttenz1,508,5
1516Smiljanic, MiroslavSUI1410Basel Sorab106
1610Huber, OlivierSUI1544Laufental-Thierstein108,5
14Halm, BrunoSUI1430Basel Roche108,5
1819Fuchs, SeppSUI1396Möhlin108
1923Kym, AntonSUI1178Möhlin1010
2013Rothenfluh, MarcelSUI1446Liestal Sk0,506,5
2122Filli, ClaudeSUI1363Therwil0,507
2220Affentranger, UrsSUI1388Basel Sportclub Novartis Sekti0,507,5
2321Jünger, ManfredSUI1364Möhlin0,507
2418Arnold, UrsSUI1399Neuallschwil008,5
2515Argenton, HeinzSUI1421Möhlin005

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1, Forfeited games count)
Hệ số phụ 3: Sum Buchholz-Tie Break variable