NEM - Nordwestschweizer Einzelmeisterschaft 2024 Kategorie M Cập nhật ngày: 19.10.2024 23:53:16, Người tạo: bernharderbmenzi,Tải lên sau cùng: Swiss Manager
Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 4, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 4
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 6 | | Stankovic, Zeljko | SUI | 2286 | Basel Sorab | 3,5 | 6,50 | 0 |
2 | 3 | | Aerni, Andreas | SUI | 2171 | Muttenz | 3 | 5,00 | 0 |
3 | 4 | | Hänggi, Markus | SUI | 1932 | Laufental-Thierstein | 3 | 3,00 | 0 |
4 | 2 | | Schröter, Michael | SUI | 2191 | Basel Trümmerfeld | 2,5 | 3,50 | 0 |
5 | 1 | | Rosen, Noah | SUI | 1902 | Basel Trümmerfeld | 1 | 2,50 | 0 |
6 | 7 | | Faraone, Ettore | SUI | 2056 | Therwil | 1 | 1,00 | 1 |
7 | 5 | | Jud, Marc | SUI | 1957 | Therwil | 1 | 1,00 | 2 |
8 | 8 | | Weidt, Frank | SUI | 1960 | Birsfelden Beider Basel/Rössli | 1 | 1,00 | 3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 3: Direct Encounter (DE)
|
|
|
|