NEM - Nordwestschweizer Einzelmeisterschaft 2024 Kategorie A

Ban Tổ chứcNordwestschweizer Schachverband (NSV)
Liên đoànSwitzerland ( SUI )
Trưởng Ban Tổ chứcBernhard Erb
Tổng trọng tàiBeat Spielmann
Trọng tàiBernhard Erb
Thời gian kiểm tra (Standard)90 Minuten für die gesamte Partie mit einem Zeitzuschlag von 30 Sekunden/Zug ab Beginn
Địa điểmQuartiertreffpunkt Kleinhüningen, Kleinhüningerstrasse 205, Basel
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/08/28 đến 2024/12/04
Rating trung bình1730
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.10.2024 23:43:33, Người tạo: bernharderbmenzi,Tải lên sau cùng: Swiss Manager

Giải/ Nội dungKategorie M, Kategorie A, Kategorie B
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốTênRtgCLB/Tỉnh HS1  HS2  HS3 
110Chockalingam, VishakSUI1749Riehen Schachgesellschaft4840,5
21Hänggi, MarioSUI1864Laufental-Thierstein39,532,5
316Guzzi, AlbertoSUI1700Basel Gundeldingen3833,5
45Spichty, MartinSUI1770Basel Gundeldingen37,536
52Schambach, FrankGER1843Riehen Schachgesellschaft3734,5
612Denzel, JürgenSUI1730Basel Trümmerfeld2,5731,5
78Erb, BernhardSUI1750Basel Sportclub Novartis Sekti2,55,536
83Erhardt, ChristophSUI1806Reinach (Bl)2933,5
920Mattmann, PeterSUI1648Basel Sg27,530,5
1013Anneser, LukasSUI1727Basel Sportclub Novartis Sekti2729,5
114Meier, FranzSUI1789Basel Trümmerfeld26,535,5
1211Spielmann, BeatSUI1745Riehen Schachgesellschaft26,530
19Roth, DanielSUI1651Liestal Sk26,530
149Heman, EmmanuelSUI1750Therwil2632,5
1514Hecht, UweGER1711Sc Brombach E.V.1,58,533
1621Martin, GérômeSUI1645Basel Gundeldingen1,57,532,5
1715Stojanovic, LjubisaSUI1705Basel Trümmerfeld1,56,533
1822Saadi, MouradSUI1620Basel Gundeldingen1,55,528
196Ledermann, WolfgangSUI1753Therwil1730
2017Lehmann, DanielSUI1677Basel Sportclub Novartis Sekti1728,5
217Stec, IrenaeusSUI1751Basel Sportclub Novartis Sekti1527
2218Zobrist, PeterSUI1665Basel Gundeldingen04,526

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1, Forfeited games count)
Hệ số phụ 3: Sum Buchholz-Tie Break variable