NEM - Nordwestschweizer Einzelmeisterschaft 2024 Kategorie A Cập nhật ngày: 19.10.2024 23:43:33, Người tạo: bernharderbmenzi,Tải lên sau cùng: Swiss Manager
Giải/ Nội dung | Kategorie M, Kategorie A, Kategorie B |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 4
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 10 | | Chockalingam, Vishak | SUI | 1749 | Riehen Schachgesellschaft | 4 | 8 | 40,5 |
2 | 1 | | Hänggi, Mario | SUI | 1864 | Laufental-Thierstein | 3 | 9,5 | 32,5 |
3 | 16 | | Guzzi, Alberto | SUI | 1700 | Basel Gundeldingen | 3 | 8 | 33,5 |
4 | 5 | | Spichty, Martin | SUI | 1770 | Basel Gundeldingen | 3 | 7,5 | 36 |
5 | 2 | | Schambach, Frank | GER | 1843 | Riehen Schachgesellschaft | 3 | 7 | 34,5 |
6 | 12 | | Denzel, Jürgen | SUI | 1730 | Basel Trümmerfeld | 2,5 | 7 | 31,5 |
7 | 8 | | Erb, Bernhard | SUI | 1750 | Basel Sportclub Novartis Sekti | 2,5 | 5,5 | 36 |
8 | 3 | | Erhardt, Christoph | SUI | 1806 | Reinach (Bl) | 2 | 9 | 33,5 |
9 | 20 | | Mattmann, Peter | SUI | 1648 | Basel Sg | 2 | 7,5 | 30,5 |
10 | 13 | | Anneser, Lukas | SUI | 1727 | Basel Sportclub Novartis Sekti | 2 | 7 | 29,5 |
11 | 4 | | Meier, Franz | SUI | 1789 | Basel Trümmerfeld | 2 | 6,5 | 35,5 |
12 | 11 | | Spielmann, Beat | SUI | 1745 | Riehen Schachgesellschaft | 2 | 6,5 | 30 |
| 19 | | Roth, Daniel | SUI | 1651 | Liestal Sk | 2 | 6,5 | 30 |
14 | 9 | | Heman, Emmanuel | SUI | 1750 | Therwil | 2 | 6 | 32,5 |
15 | 14 | | Hecht, Uwe | GER | 1711 | Sc Brombach E.V. | 1,5 | 8,5 | 33 |
16 | 21 | | Martin, Gérôme | SUI | 1645 | Basel Gundeldingen | 1,5 | 7,5 | 32,5 |
17 | 15 | | Stojanovic, Ljubisa | SUI | 1705 | Basel Trümmerfeld | 1,5 | 6,5 | 33 |
18 | 22 | | Saadi, Mourad | SUI | 1620 | Basel Gundeldingen | 1,5 | 5,5 | 28 |
19 | 6 | | Ledermann, Wolfgang | SUI | 1753 | Therwil | 1 | 7 | 30 |
20 | 17 | | Lehmann, Daniel | SUI | 1677 | Basel Sportclub Novartis Sekti | 1 | 7 | 28,5 |
21 | 7 | | Stec, Irenaeus | SUI | 1751 | Basel Sportclub Novartis Sekti | 1 | 5 | 27 |
22 | 18 | | Zobrist, Peter | SUI | 1665 | Basel Gundeldingen | 0 | 4,5 | 26 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1, Forfeited games count) Hệ số phụ 3: Sum Buchholz-Tie Break variable
|
|
|
|