Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Youth Team CC 2024 - Girls U-12

Cập nhật ngày: 27.06.2024 18:24:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation (Licence 1)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
15
TURKEY75111177115541,5
22
POLAND75111171,510,55438,5
33
GERMANY7421106496241,5
44
ROMANIA7412964,596238,5
56
UKRAINE7412949,58,55834
61
HUNGARY7322853,5951,524
77
ESTONIA74038207,54213
810
SLOVENIA7313731,574816
913
GREECE-Ippotis Rhodes A7313728747,515,5
1011
ISRAEL-Rishon Le Zion 7304615,56,5438
1112
GREECE-Ippotis Rhodes C721458540,55,5
128
CYPRUS7124414,55384,5
1314
GREECE-Ippotis Rhodes D7025242413
149
GREECE-Ippotis Rhodes B701610143,51

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)