Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Youth Team CC 2024 - Girls U-18

Cập nhật ngày: 27.06.2024 18:21:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation (Licence 1)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11POLAND76011272,51152,544
22ISRAEL-Blue751111621050,538,8
33GERMANY I742110588,55134,8
48ROMANIA7412943,57,55732,3
55GERMANY II73228457,55428
66GERMANY III73137457,55117,8
79UKRAINE7313732,57,547,515
87ISRAEL-White73046357,546,510,5
94SLOVENIA71335316,5449
1011TURKEY7133523,56419,3
1110ISRAEL-Rishon Le Zion71244144,5456,3
1212GREECE-Ippotis Rhodes7007000480

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)