Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Youth Team CC 2024 - Open U-12

Cập nhật ngày: 27.06.2024 18:30:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation (Licence 1)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11
POLAND77001417824,5108,5108,5
24
TURKEY76011213020,511590,5
32
ROMANIA741291101711563
46
GERMANY7403873,51697,535,5
511
CYPRUS740386315,58332,5
67
CROATIA7313775,51410137,3
73
HUNGARY731377014103,542,5
810
ISRAEL-Ramat Gan7313754,51574,524,8
95
ISRAEL7304692,515115,540,5
108
UKRAINE730466612105,534
119
SLOVENIA7304662,51395,528,5
1212
BELGIUM-SP Turnhout722365113,578,520,5
1313
GREECE-Ippotis Rhodes A7106213,56860
1414
GREECE-Ippotis Rhodes B7007000930

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)