Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | Lokomotiv Plovdiv | * | 2 | 2½ | 2½ | 3 | 8 | 10 | 0 | 30 | 19 |
2 | Spartak Pleven XXI | 1 | * | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 0 | 30 | 20 |
3 | Victory | ½ | 1 | * | 1½ | 3 | 3 | 6 | 0 | 30 | 10 |
4 | Odesos 1 | ½ | 0 | 1½ | * | 3 | 3 | 5 | 0 | 30 | 11 |
5 | Odesos 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Berlin Tie Break