Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Nachwuchscup 2024

Cập nhật ngày: 26.05.2024 11:04:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vbg. Schachverband

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567 HS1  HS2  HS3 
1Bregenz 1 * 444412230
2Sonnenberg 1½ * 23349150
3Hohenems 1½2 * 3233813,50
4Lustenau 1011 * 3346120
5Dornbirn 1021 * 35100
6Dornbirn 20111 * 327,50
7Bregenz 2001011 * 030

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints