2. BUNDESLIGA MITTE AUT 2024/2025

Ban Tổ chứcÖSB
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcHermann Wilfling
Tổng trọng tàiIA Hermann Wilfling
Phó Tổng Trọng tàiIA Wolfgang Horvath
Trọng tàiIA Günter Mitterhuemer
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutes for 40 moves + 30 minutes + 30 seconds increment for every move starting from move 1
Địa điểmGrieskirchen - Fürstenfeld/Taufkirchen/Pram/Villach - Graz - St. Veit/Glan
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/18 đến 2025/04/06
Rating trung bình2153
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 29.12.2024 08:16:33, Người tạo: Hermann Wilfling,Tải lên sau cùng: Dipl.Ing.Heinz Herzog

Giải/ Nội dung1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, 2. BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhâncăn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Số vánĐã có 180 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1
SV Gamlitz * 541020,50166964,5
2
EJ Gleisdorf * 4448170140547
3
SV Raika Rapid Feffernitz 22 * 44347170139141,3
4
ASK St. Valentin * 43716,50135556,8
5
SV Sparkasse Grieskirchen * 55618,50154636
6
Union HAKAKÜCHE Ansfelden2 * 6180146135
7
ASKÖ Admira Villach2 * 6170138443
8
Spg. LL-resources Fürstenfeld/TSV Hartberg1 * 6150120833
9
Styria TU Graz222 * 211092811,5
10
Schachfreunde Graz23 * 111,509398,5
11
Schach-Klub Taufkirchen/Pram31 * 110,507928,3
12
SV "Das Kärnten" - St. Veit 221½ * 07,506220

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)