2. BUNDESLIGA MITTE AUT 2024/2025
Cập nhật ngày: 29.12.2024 08:16:33, Người tạo: Hermann Wilfling,Tải lên sau cùng: Dipl.Ing.Heinz Herzog
Giải/ Nội dung | 1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, 2. BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Số ván | Đã có 180 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | | SV Gamlitz | * | | | 3½ | | | | 5 | 4 | 4½ | 3½ | | 10 | 20,5 | 0 | 1669 | 64,5 |
2 | | EJ Gleisdorf | | * | 4 | | | | 1½ | | 4 | 4 | | 3½ | 8 | 17 | 0 | 1405 | 47 |
3 | | SV Raika Rapid Feffernitz 2 | | 2 | * | | | | 4 | | 4 | 3 | | 4 | 7 | 17 | 0 | 1391 | 41,3 |
4 | | ASK St. Valentin | 2½ | | | * | 3½ | 4 | | 3½ | | | 3 | | 7 | 16,5 | 0 | 1355 | 56,8 |
5 | | SV Sparkasse Grieskirchen | | | | 2½ | * | 3½ | 2½ | | | | 5 | 5 | 6 | 18,5 | 0 | 1546 | 36 |
6 | | Union HAKAKÜCHE Ansfelden | | | | 2 | 2½ | * | 3½ | | | | 4½ | 5½ | 6 | 18 | 0 | 1461 | 35 |
7 | | ASKÖ Admira Villach | | 4½ | 2 | | 3½ | 2½ | * | | | | | 4½ | 6 | 17 | 0 | 1384 | 43 |
8 | | Spg. LL-resources Fürstenfeld/TSV Hartberg | 1 | | | 2½ | | | | * | 4½ | 3½ | 3½ | | 6 | 15 | 0 | 1208 | 33 |
9 | | Styria TU Graz | 2 | 2 | 2 | | | | | 1½ | * | 3½ | | | 2 | 11 | 0 | 928 | 11,5 |
10 | | Schachfreunde Graz | 1½ | 2 | 3 | | | | | 2½ | 2½ | * | | | 1 | 11,5 | 0 | 939 | 8,5 |
11 | | Schach-Klub Taufkirchen/Pram | 2½ | | | 3 | 1 | 1½ | | 2½ | | | * | | 1 | 10,5 | 0 | 792 | 8,3 |
12 | | SV "Das Kärnten" - St. Veit 2 | | 2½ | 2 | | 1 | ½ | 1½ | | | | | * | 0 | 7,5 | 0 | 622 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|