Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1
SV Gamlitz * 5612098624
2
EJ Gleisdorf * 444612097024
3
Union HAKAKÜCHE Ansfelden * 411,5090813,5
4
SV Sparkasse Grieskirchen * 5411091514,5
5
ASKÖ Admira Villach * 410,5086214
6
ASK St. Valentin * 339076411
7
SV Raika Rapid Feffernitz2 * 4339075511,3
8
Styria TU Graz22 * 27,506337,5
9
Spg, LL-resources Fürstenfeld/TSV Hartberg1 * 2705838
10
Schach-Klub Taufkirchen/Pram3 * 1806074,5
11
Schachfreunde Graz23 * 17,505824,5
12
SV "Das Kärnten" - St. Veit 2½1 * 0302550

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)