CEED NICO NATIONAL LADIES QUALIFIERS Cập nhật ngày: 04.05.2024 20:45:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malawi Chess-Federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | NKHOTAKOTA SEC | * | 2 | 4 | 3 | 4 | 3 | 9 | 16 | 0 |
2 | DOWA SEC S | 2 | * | 3 | 3 | 2 | 3 | 8 | 13 | 0 |
3 | KASUNGU SEC | 0 | 1 | * | 1½ | 2½ | 3 | 4 | 8 | 0 |
4 | MPHERERE | 1 | 1 | 2½ | * | 3 | 0 | 4 | 7,5 | 0 |
5 | CHAYAMBA SEC | 0 | 2 | 1½ | 1 | * | 4 | 3 | 8,5 | 0 |
6 | BOMA SEC S | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | * | 2 | 7 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|