Proudly Sponsored By NICONATIONAL SCHOOL'S CHESS LEAGUE - SEED GIRLS SECTIONCập nhật ngày: 07.05.2024 18:37:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malawi Chess-Federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Draper Secondary School | * | 3 | 3 | 2 | 2½ | 4 | 9 | 14,5 | 0 |
2 | Namasika CDSS | 1 | * | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 | 13 | 0 |
3 | Machinga Secondary School | 1 | 2 | * | 2½ | 2 | 4 | 6 | 11,5 | 0 |
4 | Masongola Secondary School | 2 | 2 | 1½ | * | 2 | 3 | 5 | 10,5 | 0 |
5 | Mangochi Secondary School | 1½ | 0 | 2 | 2 | * | 2 | 3 | 7,5 | 0 |
6 | Lionde Secondary School | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | * | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|