2.Runde Viertelfinale 6.12 (im Faulenzerhof in Friedersbach) qualifiziert: Litschau 1, Waidhofen, Groß Siegharts, Krems, Zwettl, Ottenschlag und Litschau 2

Halbfinale 17.1; Finale 28.3

Waldviertler Cup 2024/25

Cập nhật ngày: 18.10.2024 23:04:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser

Giải/ Nội dungLiga, 1.Klasse, WEM, Cup
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm tất cả các vòng đấu (1 / 4)
Bảng xếp cặpV1
Xếp hạng sau vánV1
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. SK Ottenschlag (RtgØ:1626, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideIDNhóm1ĐiểmVán cờRtgØ
1Gattermayer, Robert Ing.1883AUT16028701111482
2Spritzendorfer, Alexander1711AUT1675915½0,511400
3Ruprecht, Anton1508AUT16912361111400
4Federanko, Egon1331AUT16915381111400
  2. SG Litschau 2 (RtgØ:1690, HS1: 2 / HS2: 3)
BànTênRtgFideIDNhóm1ĐiểmVán cờRtgØ
1Goigitzer, Kurt1789AUT1639390½0,511721
2Prinz, Nikolaus1685AUT16251871111647
3Goigitzer, Gerald1667AUT16577981111408
4Schramel, Franz1618AUT1652656½0,511440
  3. Schachclub Gföhl 2 (RtgØ:1554, HS1: 0 / HS2: 1)
BànTênRtgFideIDNhóm1ĐiểmVán cờRtgØ
1Grohmann, Hans-Peter1721AUT1659375½0,511789
2Wimmer, Friedrich1647AUT16813380011685
3Schickbauer, Manuel1440AUT1693670½0,511618
4Wimmer, Martin1408AUT16838450011667
  4. USC Bad Großpertholz (RtgØ:1421, HS1: 0 / HS2: 0,5)
BànTênRtgFideIDNhóm1ĐiểmVán cờRtgØ
1Kolm, Robert1482AUT16644410011883
2Haumer, Hanspeter0AUT530003105½0,511711
3Mraz, Frantisek0AUT5300033260011508
4Marschalek, David0AUT5300029900011331

Thông tin kỳ thủ

Goigitzer Kurt 1789 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Grohmann Hans-Peter1721AUT0,5w ½1
Prinz Nikolaus 1685 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Wimmer Friedrich1647AUT0s 12
Goigitzer Gerald 1667 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Wimmer Martin1408AUT0s 14
Schramel Franz 1618 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13Schickbauer Manuel1440AUT0,5w ½3
Gattermayer Robert Ing. 1883 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Kolm Robert1482AUT0s 11
Spritzendorfer Alexander 1711 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Haumer Hanspeter0AUT0,5w ½2
Ruprecht Anton 1508 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Mraz Frantisek0AUT0s 13
Federanko Egon 1331 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Marschalek David0AUT0w 14
Grohmann Hans-Peter 1721 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Goigitzer Kurt1789AUT0,5s ½1
Wimmer Friedrich 1647 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16Prinz Nikolaus1685AUT1w 02
Schickbauer Manuel 1440 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Schramel Franz1618AUT0,5s ½3
Wimmer Martin 1408 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Goigitzer Gerald1667AUT1w 04
Kolm Robert 1482 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Gattermayer Robert Ing.1883AUT1w 01
Haumer Hanspeter 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Spritzendorfer Alexander1711AUT0,5s ½2
Mraz Frantisek 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Ruprecht Anton1508AUT1w 03
Marschalek David 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
112Federanko Egon1331AUT1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/18 lúc 19:00
Bàn3  Schachclub Gföhl 2Rtg-1  SG Litschau 2Rtg1 : 3
1.1
Grohmann, Hans-Peter
1721-
Goigitzer, Kurt
1789½ - ½
1.2
Wimmer, Friedrich
1647-
Prinz, Nikolaus
16850 - 1
1.3
Schickbauer, Manuel
1440-
Schramel, Franz
1618½ - ½
1.4
Wimmer, Martin
1408-
Goigitzer, Gerald
16670 - 1
Bàn2  SK OttenschlagRtg-4  USC Bad GroßpertholzRtg3½: ½
2.1
Gattermayer, Robert
1883-
Kolm, Robert
14821 - 0
2.2
Spritzendorfer, Alexander
1711-
Haumer, Hanspeter
0½ - ½
2.3
Ruprecht, Anton
1508-
Mraz, Frantisek
01 - 0
2.4
Federanko, Egon
1331-
Marschalek, David
01 - 0