2.Runde Viertelfinale 6.12 (im Faulenzerhof in Friedersbach) qualifiziert: Litschau 1, Waidhofen, Groß Siegharts, Krems, Zwettl, Ottenschlag und Litschau 2
Halbfinale 17.1; Finale 28.3Waldviertler Cup 2024/25 Ban Tổ chức | NÖ Schachverband Waldviertel |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Kleiser Gregor |
Tổng trọng tài | IA Kindl Christian |
Thời gian kiểm tra (Standard) | laut Dbst 90 Min/ 40 Züge + 30 Min für Rest + 30 Sek / Zug |
Địa điểm | verschiedene Orte im Waldviertel |
Số ván | 4 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/18 đến 2025/04/04 |
Rating trung bình | 1568 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 18.10.2024 23:04:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser
Giải/ Nội dung | Liga, 1.Klasse, WEM, Cup |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm tất cả các vòng đấu (1 / 4) |
Bảng xếp cặp | V1 |
Xếp hạng sau ván | V1 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 1
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|