3.Ru 22.11 Pfarrheim Gföhl, ob. Bayerland 4, 3542 Gföhl, 18:45 Anwesenheitskontrolle(!!);

4. Runde Groß Gerungs, 5.Runde Zwettl, 6. Runde Waidhofen, 7.Runde Ottenschlag

Waldviertler Einzelmeisterschaft 2024/25

Cập nhật ngày: 22.10.2024 09:15:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser

Giải/ Nội dungLiga, 1.Klasse, WEM, Cup
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2Hạng HS1  HS2  HS3 
1FMKleiser Gregor2115AUT -1 5w11022613
2Allram Sebastian1895AUT 4w0 12b111011730
3Pallnstorfer Fritz Mag.1824AUT 5b0 10w112011730
4Pausweg Daniel1823AUT 2b1 6w½501,52036
5Kienast Franz Mag.1813AUT 3w1 1b08011970
6Schmidt Egon1791AUT 9w½ 4b½10011739
7Orsario Wolfgang1722AUT 10b½ 8w02000,51486
8Spritzendorfer Alexander1711AUT 13w½ 7b1601,51860
9Lichtenwallner Vinzenz1655AUT 6b½9011791
10Wimmer Friedrich1647AUT 7w½ 3b01900,51580
11Ceni Fabian1643AUT17010
12Denk Franz1636AUT 2w02100,51095
13Grabenhofer Erich1612AUT 8b½13011711
14Roher Jonathan1539AUT 18b0 22w115011438
15Prinz-Wohlgenannt Maximilian Msc1528AUT18010
16Schwarz Constantin1525AUT 20w02300,5623
17Böhm Bernhard1516AUT 21b1 19w12022230
18Ruprecht Anton1508AUT 14w1301,52339
19Schickbauer Manuel1440AUT 17b02200,5716
20Schneider Wolfgang1423AUT 16b1401,52325
21Murhammer Philipp1419AUT 17w0 -02400716
22Zierlinger Karl1367AUT 24w1 14b014011470
23Mahtesyan Mark1296AUT 25b0 24w116011400
24Howett David0AUT 22b0 23b02500532
25Schier Michael0AUT 23w1 -07012096

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Tournament Performance Rating (TPR) (1400)