3.Ru 22.11 Pfarrheim Gföhl, ob. Bayerland 4, 3542 Gföhl, 18:45 Anwesenheitskontrolle(!!);

4. Runde Groß Gerungs, 5.Runde Zwettl, 6. Runde Waidhofen, 7.Runde Ottenschlag

Waldviertler Einzelmeisterschaft 2024/25

Ban Tổ chứcNÖ Schachverband Waldviertel
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcKleiser Gregor
Tổng trọng tàiIA Kindl Christian
Thời gian kiểm tra (Standard)laut Dbst 90 Min/ 40 Züge + 30 Min für Rest + 30 Sek / Zug
Địa điểmverschiedene Orte im Waldviertel
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/20 đến 2025/03/21
Rating trung bình1610
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 09:15:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser

Giải/ Nội dungLiga, 1.Klasse, WEM, Cup
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm xếp hạng sau ván 2

HạngTênRtgV1V2 HS1  HS2  HS3 
1FMKleiser Gregor2115AUT -1 8w1022613
2Böhm Bernhard1516AUT 24b1 22w1022230
3Ruprecht Anton1508AUT 15w101,52339
4Schneider Wolfgang1423AUT 23b101,52325
5Pausweg Daniel1823AUT 11b1 10w½01,52036
6Spritzendorfer Alexander1711AUT 13w½ 20b101,51860
7Schier Michael0AUT 16w1 -0012096
8Kienast Franz Mag.1813AUT 12w1 1b0011970
9Lichtenwallner Vinzenz1655AUT 10b½011791
10Schmidt Egon1791AUT 9w½ 5b½011739
11Allram Sebastian1895AUT 5w0 21b1011730
Pallnstorfer Fritz Mag.1824AUT 8b0 19w1011730
13Grabenhofer Erich1612AUT 6b½011711
14Zierlinger Karl1367AUT 25w1 15b0011470
15Roher Jonathan1539AUT 3b0 14w1011438
16Mahtesyan Mark1296AUT 7b0 25w1011400
17Ceni Fabian1643AUT010
Prinz-Wohlgenannt Maximilian Msc1528AUT010
19Wimmer Friedrich1647AUT 20w½ 12b000,51580
20Orsario Wolfgang1722AUT 19b½ 6w000,51486
21Denk Franz1636AUT 11w000,51095
22Schickbauer Manuel1440AUT 2b000,5716
23Schwarz Constantin1525AUT 4w000,5623
24Murhammer Philipp1419AUT 2w0 -000716
25Howett David0AUT 14b0 16b000532

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Tournament Performance Rating (TPR) (1400)