3.Ru 22.11 Pfarrheim Gföhl, ob. Bayerland 4, 3542 Gföhl, 18:45 Anwesenheitskontrolle(!!);
4. Runde Groß Gerungs, 5.Runde Zwettl, 6. Runde Waidhofen, 7.Runde OttenschlagWaldviertler Einzelmeisterschaft 2024/25 Cập nhật ngày: 25.11.2024 20:34:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser
Giải/ Nội dung | Liga, 1.Klasse, WEM, Cup |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả1. Ván ngày 2024/09/20 lúc 19:00
Bàn | Số | White | Nhóm | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | Black | Nhóm | Rtg | Số |
1 | 2 | Allram, Sebastian | | 1895 | 0 | 0 - 1 | 0 | Pausweg, Daniel | | 1823 | 4 |
2 | 5 | Kienast, Franz Mag. | | 1813 | 0 | 1 - 0 | 0 | Pallnstorfer, Fritz Mag. | | 1824 | 3 |
3 | 6 | Schmidt, Egon | | 1791 | 0 | ½ - ½ | 0 | Lichtenwallner, Vinzenz | | 1655 | 9 |
4 | 10 | Wimmer, Friedrich | | 1647 | 0 | ½ - ½ | 0 | Orsario, Wolfgang | | 1722 | 7 |
5 | 8 | Spritzendorfer, Alexander | | 1711 | 0 | ½ - ½ | 0 | Grabenhofer, Erich | | 1612 | 13 |
6 | 18 | Ruprecht, Anton | | 1508 | 0 | 1 - 0 | 0 | Roher, Jonathan | | 1539 | 14 |
7 | 16 | Schwarz, Constantin | | 1525 | 0 | 0 - 1 | 0 | Schneider, Wolfgang | | 1423 | 20 |
8 | 21 | Murhammer, Philipp | | 1419 | 0 | 0 - 1 | 0 | Böhm, Bernhard | | 1516 | 17 |
9 | 22 | Zierlinger, Karl | | 1367 | 0 | 1 - 0 | 0 | Howett, David | | 0 | 24 |
10 | 25 | Schier, Michael | | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | Mahtesyan, Mark | | 1296 | 23 |
11 | 1 | Kleiser, Gregor | | 2115 | 0 | 1 | | miễn đấu | | | |
12 | 11 | Ceni, Fabian | | 1643 | 0 | ½ | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | | |
13 | 12 | Denk, Franz | | 1636 | 0 | ½ | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | | |
14 | 15 | Prinz-Wohlgenannt, Maximilian Msc | | 1528 | 0 | ½ | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | | |
15 | 19 | Schickbauer, Manuel | | 1440 | 0 | ½ | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | | |
16 | 26 | Krainz, Florian | | 0 | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | | |
|
|
|
|