3.Ru 22.11 Pfarrheim Gföhl, ob. Bayerland 4, 3542 Gföhl, 18:45 Anwesenheitskontrolle(!!);

4. Runde Groß Gerungs, 5.Runde Zwettl, 6. Runde Waidhofen, 7.Runde Ottenschlag

Waldviertler Einzelmeisterschaft 2024/25

Cập nhật ngày: 25.11.2024 20:34:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser

Giải/ Nội dungLiga, 1.Klasse, WEM, Cup
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốTênLoạiNhómRtQTRtQGCLB/Tỉnh HS1  HS2  HS3 nwwew-weKrtg+/-
11Kleiser, GregorS50AUT21402115Kremser Schachverein032618221,640,36207,2
217Böhm, BernhardU16AUT01516Wsv Voestalpine Krems03232322
39Lichtenwallner, VinzenzAUT17561655Sk Gross Gerungs02185810,50,370,13202,6
46Schmidt, EgonS65AUT18491791Sk Gross Siegharts021787211,05-0,0520-1
53Pallnstorfer, Fritz Mag.S65AUT19031824Damenspringer Waidhofen/Thaya021753322,21-0,2120-4,2
622Zierlinger, KarlS65AUT16111367Wsv Voestalpine Krems021571000,000,00200
75Kienast, Franz Mag.S50AUT18541813Sk Gross Gerungs01,51970210,590,41208,2
84Pausweg, DanielU14AUT19041823Sk Gross Siegharts01,5193431,51,250,254010
92Allram, SebastianAUT19241895Sk Gross Siegharts01,51730211,31-0,3120-6,2
1020Schneider, WolfgangS50AUT15421423Sc Eisgarn01,51675100,10-0,1020-2
1118Ruprecht, AntonS65AUT01508Sk Ottenschlag01,5166510
127Orsario, WolfgangS65AUT17531722Damenspringer Waidhofen/Thaya01,5165731,51,450,05201
138Spritzendorfer, AlexanderS50AUT18461711Sk Ottenschlag01,5161721,51,280,22204,4
1410Wimmer, FriedrichS65AUT17171647Schachclub Gföhl01,5161420,50,71-0,2120-4,2
1519Schickbauer, ManuelAUT16301440Schachclub Gföhl01,51458000,000,00200
1612Denk, FranzS65AUT17011636Schachclub Gföhl01,51095100,22-0,2220-4,4
1713Grabenhofer, ErichS65AUT17331612Damenspringer Waidhofen/Thaya01152420,50,82-0,3220-6,4
1814Roher, JonathanU20AUT01539Wsv Voestalpine Krems01138521
1925Schier, MichaelU18AUT00Wsv Voestalpine Krems01136810
2023Mahtesyan, MarkU14AUT01296Wsv Voestalpine Krems01135710
2116Schwarz, ConstantinU16AUT01525Wsv Voestalpine Krems0162310
2211Ceni, FabianU18AUT01643Wsv Voestalpine Krems01000
15Prinz-Wohlgenannt, Maximilian MscAUT16631528Sk Gross Gerungs010000,000,00200
2421Murhammer, PhilippU14AUT01419Wsv Voestalpine Krems00,571600
2524Howett, DavidS65AUT00Wsv Voestalpine Krems00,553210
2626Krainz, FlorianU16AUT00Wsv Voestalpine Krems0056710

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Tournament Performance Rating (TPR) (1400)