Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3 
1SG Krems 4 * 221570
2SG Krems 60 * 1237,50
3USC Schweiggers1 * 2350
4SC Gföhl 30 * 225,50
5USC Bad Großpertholz 20 * 2240
6SG Krems 5 Hadersdorf0 * 223,50
7SK Ottenschlag10 * 130
8SC Gföhl 20 * 00,50
9SK Groß Gerungs0 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints