gemeinsame Schlussrunde in Litschau/Eisgarn1.Klasse Waldviertel 2024/25 Cập nhật ngày: 30.11.2024 08:43:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser
Giải/ Nội dung | Liga, 1.Klasse, WEM, Cup |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Hạng cá nhân mỗi bàn: căn cứ theo điểmSố ván thi đấu tối thiểu: 60%
Board 1 |
Hạng | | Tên | RtQT | RtQG | Đội | Điểm | % | Rp | Ván cờ |
1 | | Bader, Daniel | 1812 | 1781 | SG Krems 5 Hadersdorf | 3 | 100,0 | 2424 | 3 |
2 | MK | Steiner, Heinz | 1989 | 1965 | SK Ottenschlag | 2 | 50,0 | 1780 | 4 |
3 | | Wimmer, Friedrich | 1717 | 1647 | SC Gföhl 3 | 1,5 | 37,5 | 1551 | 4 |
4 | | Trappl, Hermann | 1792 | 1735 | USC Schweiggers | 1,5 | 37,5 | 1622 | 4 |
Board 2 |
Hạng | | Tên | RtQT | RtQG | Đội | Điểm | % | Rp | Ván cờ |
1 | | Spritzendorfer, Alexander | 1846 | 1711 | SK Ottenschlag | 2 | 66,7 | 1770 | 3 |
2 | | Roher, Jonathan | 0 | 1539 | SG Krems 6 | 2 | 66,7 | 1689 | 3 |
3 | | Kienast, Franz Mag. | 1854 | 1813 | SK Groß Gerungs | 2 | 66,7 | 1396 | 3 |
4 | | Schwarz, Constantin | 0 | 1525 | SG Krems 4 | 1,5 | 37,5 | 1432 | 4 |
5 | | Schrenk, Franz | 1750 | 1640 | USC Schweiggers | 1,5 | 37,5 | 1367 | 4 |
6 | | Zwettler, Johannes | 0 | 1557 | USC Bad Großpertholz 2 | 1 | 25,0 | 1509 | 4 |
Board 3 |
Hạng | | Tên | RtQT | RtQG | Đội | Điểm | % | Rp | Ván cờ |
1 | | Schickbauer, Manuel | 1630 | 1440 | SC Gföhl 3 | 3,5 | 87,5 | 1728 | 4 |
2 | | Faltin, Juergen | 1645 | 1533 | USC Schweiggers | 3 | 75,0 | 1351 | 4 |
3 | | Ruprecht, Anton | 0 | 1508 | SK Ottenschlag | 2 | 40,0 | 1360 | 5 |
4 | | Murko, Anna-Maria | 1617 | 1507 | SG Krems 5 Hadersdorf | 1,5 | 50,0 | 1393 | 3 |
5 | | Zierlinger, Karl | 1611 | 1367 | SG Krems 6 | 1,5 | 50,0 | 1264 | 3 |
6 | | Zimmermann, Lukas | 0 | 1313 | USC Bad Großpertholz 2 | 1,5 | 37,5 | 1340 | 4 |
7 | | Mühlmann, Günther | 0 | 1383 | SC Gföhl 2 | 1 | 33,3 | 1501 | 3 |
8 | | Hobegger, Alexander | 0 | 0 | SK Ottenschlag | 1 | 33,3 | 1479 | 3 |
9 | | Murhammer, Philipp | 0 | 1419 | SG Krems 4 | 1 | 25,0 | 1142 | 4 |
Board 4 |
Hạng | | Tên | RtQT | RtQG | Đội | Điểm | % | Rp | Ván cờ |
1 | | Holl, Robert Ing. | 1672 | 1515 | USC Schweiggers | 4 | 100,0 | 1902 | 4 |
2 | | Lichtenwallner, Vinzenz | 1756 | 1655 | SK Groß Gerungs | 3 | 100,0 | 2110 | 3 |
3 | | Mahtesyan, Mark | 0 | 1296 | SG Krems 4 | 2 | 50,0 | 1083 | 4 |
4 | | Wimmer, Martin | 0 | 1408 | SC Gföhl 3 | 1,5 | 50,0 | 1364 | 3 |
5 | | Federanko, Egon | 0 | 1331 | SK Ottenschlag | 1 | 33,3 | 1353 | 3 |
6 | | Stummer, Lorenz | 0 | 0 | SC Gföhl 2 | 0,5 | 12,5 | 1275 | 4 |
|
|
|
|