Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. USC Bad Großpertholz 2 (RtgØ:1684, HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgFideIDNhóm123456789ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
5Zwettler, Johannes1557AUT1649310001164300
6Kolm, Robert1482AUT1664441+11000
8Zimmermann, Lukas1313AUT1670824001153900
9Zwettler, Georg0AUT1670646J001151600
10Haumer, Hanspeter0AUT530003105+11000
11Marschalek, David0AUT530002990J0+12136710
12Mraz, Frantisek0AUT530003326+11000

Thông tin kỳ thủ

Zwettler Johannes 1557 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
174Ceni Fabian1643AUT1s 01
Kolm Robert 1482 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
20Brett nicht besetzt00- 1K1
Zimmermann Lukas 1313 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
177Roher Jonathan1539AUT2w 02
Zwettler Georg 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
179Böhm Bernhard1516AUT1s 03
Haumer Hanspeter 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
20Brett nicht besetzt00- 1K2
Marschalek David 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
186Zierlinger Karl1367AUT1,5w 04
20Brett nicht besetzt00- 1K4
Mraz Frantisek 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
20Brett nicht besetzt00- 1K3

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/27 lúc 19:00
Bàn9  USC Bad Großpertholz 2Rtg-8  SG Krems 6Rtg0 : 4
2.1
Zwettler, Johannes
1557-
Ceni, Fabian
1643J0 - 1
2.2
Zimmermann, Lukas
1313-
Roher, Jonathan
15390 - 1
2.3
Zwettler, Georg
0J-
Böhm, Bernhard
1516J0 - 1
2.4
Marschalek, David
0J-
Zierlinger, Karl
13670 - 1
2. Ván ngày 2024/10/11 lúc 19:00
Bàn9  USC Bad Großpertholz 2Rtg-5  SG Krems 5 HadersdorfRtg4 : 0
4.1
Kolm, Robert
1482-
không có đấu thủ
0+ - -
4.2
Haumer, Hanspeter
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.3
Mraz, Frantisek
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.4
Marschalek, David
0J-
không có đấu thủ
0+ - -
3. Ván ngày 2024/10/25 lúc 19:00
Bàn2  USC SchweiggersRtg-9  USC Bad Großpertholz 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:00
Bàn3  SG Krems 4Rtg-9  USC Bad Großpertholz 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/29 lúc 19:00
Bàn4  SK OttenschlagRtg-9  USC Bad Großpertholz 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/14 lúc 19:00
Bàn9  USC Bad Großpertholz 2Rtg-1  SK Groß GerungsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/28 lúc 19:00
Bàn6  SC Gföhl 2Rtg-9  USC Bad Großpertholz 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/11 lúc 19:00
Bàn9  USC Bad Großpertholz 2Rtg-7  SC Gföhl 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0