Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. SG Krems 6 (RtgØ:1884, HS1: 3 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideIDNhóm123456789ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
9Ceni, Fabian1643AUT1699954J111155700
12Roher, Jonathan1539AUT16999621122147711
14Böhm, Bernhard1516AUT1686801J111140000
21Zierlinger, Karl1367AUT16650811½1,52156810,50,260,2400
23Mahtesyan, Mark1296AUT1686852J001152500
24Howett, David0AUT530002753½0,51141900
25Schier, Michael0AUT530003520J½0,51153310,5
28Krainz, Florian0AUT530004829J001151510
29Bach, Josef0AUT530005256J111140000
30Heuer, Christoph0AUTJ001140000

Thông tin kỳ thủ

Ceni Fabian 1643 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1131Zwettler Johannes1557AUT0w 11
Roher Jonathan 1539 AUT Rp:2332
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1134Zimmermann Lukas1313AUT0s 12
2141Schrenk Franz1640AUT1w 11
Böhm Bernhard 1516 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1135Zwettler Georg0AUT0w 13
Zierlinger Karl 1367 AUT Rp:1589
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1137Marschalek David0AUT1s 14
2139Trappl Hermann1735AUT0,5s ½2
Mahtesyan Mark 1296 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
321Schwarz Constantin1525AUT1s 01
Howett David 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
327Murhammer Philipp1419AUT1w ½2
Schier Michael 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2142Faltin Juergen1533AUT1,5w ½3
Krainz Florian 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2143Holl Robert Ing.1515AUT2s 04
Bach Josef 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3171Stricker Markus0AUT0w 14
Heuer Christoph 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
335Wolf Felix0AUT1s 03

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/27 lúc 19:00
Bàn9  USC Bad Großpertholz 2Rtg-8  SG Krems 6Rtg0 : 4
2.1
Zwettler, Johannes
1557-
Ceni, Fabian
1643J0 - 1
2.2
Zimmermann, Lukas
1313-
Roher, Jonathan
15390 - 1
2.3
Zwettler, Georg
0J-
Böhm, Bernhard
1516J0 - 1
2.4
Marschalek, David
0J-
Zierlinger, Karl
13670 - 1
2. Ván ngày 2024/10/11 lúc 19:00
Bàn2  USC SchweiggersRtg-8  SG Krems 6Rtg2 : 2
3.1
Schrenk, Franz
1640-
Roher, Jonathan
15390 - 1
3.2
Trappl, Hermann
1735-
Zierlinger, Karl
1367½ - ½
3.3
Faltin, Juergen
1533-
Schier, Michael
0J½ - ½
3.4
Holl, Robert
1515-
Krainz, Florian
0J1 - 0
3. Ván ngày 2024/10/25 lúc 19:00
Bàn8  SG Krems 6Rtg-3  SG Krems 4Rtg1½:2½
2.1
Mahtesyan, Mark
1296J-
Schwarz, Constantin
1525J0 - 1
2.2
Howett, David
0-
Murhammer, Philipp
1419J½ - ½
2.3
Heuer, Christoph
0J-
Wolf, Felix
0J0 - 1
2.4
Bach, Josef
0J-
Stricker, Markus
0J1 - 0
5. Ván ngày 2024/11/29 lúc 19:00
Bàn8  SG Krems 6Rtg-7  SC Gföhl 3Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/14 lúc 19:00
Bàn8  SG Krems 6Rtg-6  SC Gföhl 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/28 lúc 19:00
Bàn5  SG Krems 5 HadersdorfRtg-8  SG Krems 6Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/28 lúc 19:00
Bàn8  SG Krems 6Rtg-4  SK OttenschlagRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/11 lúc 19:00
Bàn1  SK Groß GerungsRtg-8  SG Krems 6Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0