Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. SG Krems 5 Hadersdorf (RtgØ:2011, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideIDNhóm123456789ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
1Nemeth, Denes2097HUN7376311111454000,000,0000
10Bader, Daniel1781AUT16397731111503000,000,0000
19Murko, Anna-Maria1507AUT1625845½0,511400000,000,0000
22Murko, Marie-Theres1425AUT16304071111400000,000,0000

Thông tin kỳ thủ

Nemeth Denes 2097 HUN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
198Hayek Gregor1454AUT0w 11
Bader Daniel 1781 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
195Mühlmann Manfred1503AUT0s 12
Murko Anna-Maria 1507 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1108Stummer Lorenz0AUT0,5w ½3
Murko Marie-Theres 1425 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1105Müller Ernest0AUT0s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/27 lúc 19:00
Bàn6  SC Gföhl 2Rtg-5  SG Krems 5 HadersdorfRtg½ :3½
3.1
Hayek, Gregor
1454-
Nemeth, Denes
20970 - 1
3.2
Mühlmann, Manfred
1503-
Bader, Daniel
17810 - 1
3.3
Stummer, Lorenz
0J-
Murko, Anna-Maria
1507½ - ½
3.4
Müller, Ernest
0-
Murko, Marie-Theres
14250 - 1
2. Ván ngày 2024/10/11 lúc 19:00
Bàn9  USC Bad Großpertholz 2Rtg-5  SG Krems 5 HadersdorfRtg4 : 0
4.1
Kolm, Robert
1482-
không có đấu thủ
0+ - -
4.2
Haumer, Hanspeter
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.3
Mraz, Frantisek
0-
không có đấu thủ
0+ - -
4.4
Marschalek, David
0J-
không có đấu thủ
0+ - -
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:00
Bàn5  SG Krems 5 HadersdorfRtg-1  SK Groß GerungsRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/29 lúc 19:00
Bàn3  SG Krems 4Rtg-5  SG Krems 5 HadersdorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/14 lúc 19:00
Bàn5  SG Krems 5 HadersdorfRtg-7  SC Gföhl 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/28 lúc 19:00
Bàn5  SG Krems 5 HadersdorfRtg-8  SG Krems 6Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/28 lúc 19:00
Bàn5  SG Krems 5 HadersdorfRtg-2  USC SchweiggersRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/11 lúc 19:00
Bàn4  SK OttenschlagRtg-5  SG Krems 5 HadersdorfRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0