Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. SG Krems 4 (RtgØ:2129, HS1: 5 / HS2: 7)
BànTênRtgFideIDNhóm123456789ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
9Polsterer, Heinz DI.1934AUT16085501111965110,480,5200
12Steinhauer, Johann1867AUT16202661111711110,590,4100
17Ceni, Fabian1643AUT1699954J111164711
21Schwarz, Constantin1525AUT1695282J0112140200
27Murhammer, Philipp1419AUT1697366J½½12140400
31Mahtesyan, Mark1296AUT1686852J1012136600
33Schier, Michael0AUT530003520J001144010
35Wolf, Felix0AUT1697161J111140000
36Stricker, Markus0AUT530005264J001140000

Thông tin kỳ thủ

Polsterer Heinz DI. 1934 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2145MKSteiner Heinz1965AUT0w 11
Steinhauer Johann 1867 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2147Spritzendorfer Alexander1711AUT0s 12
Ceni Fabian 1643 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1110Wimmer Friedrich1647AUT1w 11
Schwarz Constantin 1525 AUT Rp:1402
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2148Ruprecht Anton1508AUT1w 03
388Mahtesyan Mark1296AUT0w 11
Murhammer Philipp 1419 AUT Rp:1204
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1117Wimmer Martin1408AUT0,5w ½3
389Howett David0AUT0,5s ½2
Mahtesyan Mark 1296 AUT Rp:1166
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1119Hofstätter Franz0AUT1s 14
2149Federanko Egon1331AUT1s 04
Schier Michael 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1116Schickbauer Manuel1440AUT2s 02
Wolf Felix 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3173Heuer Christoph0AUT0w 13
Stricker Markus 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3172Bach Josef0AUT1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/27 lúc 19:00
Bàn7  SC Gföhl 3Rtg-3  SG Krems 4Rtg1½:2½
1.1
Wimmer, Friedrich
1647-
Ceni, Fabian
1643J0 - 1
1.2
Schickbauer, Manuel
1440-
Schier, Michael
0J1 - 0
1.3
Wimmer, Martin
1408-
Murhammer, Philipp
1419J½ - ½
1.4
Hofstätter, Franz
0-
Mahtesyan, Mark
1296J0 - 1
2. Ván ngày 2024/10/11 lúc 19:00
Bàn4  SK OttenschlagRtg-3  SG Krems 4Rtg2 : 2
2.1MK
Steiner, Heinz
1965G-
Polsterer, Heinz
19340 - 1
2.2
Spritzendorfer, Alexander
1711-
Steinhauer, Johann
18670 - 1
2.3
Ruprecht, Anton
1508-
Schwarz, Constantin
1525J1 - 0
2.4
Federanko, Egon
1331-
Mahtesyan, Mark
1296J1 - 0
3. Ván ngày 2024/10/25 lúc 19:00
Bàn8  SG Krems 6Rtg-3  SG Krems 4Rtg1½:2½
2.1
Mahtesyan, Mark
1296J-
Schwarz, Constantin
1525J0 - 1
2.2
Howett, David
0-
Murhammer, Philipp
1419J½ - ½
2.3
Heuer, Christoph
0J-
Wolf, Felix
0J0 - 1
2.4
Bach, Josef
0J-
Stricker, Markus
0J1 - 0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:00
Bàn3  SG Krems 4Rtg-9  USC Bad Großpertholz 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/29 lúc 19:00
Bàn3  SG Krems 4Rtg-5  SG Krems 5 HadersdorfRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/14 lúc 19:00
Bàn3  SG Krems 4Rtg-2  USC SchweiggersRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/28 lúc 19:00
Bàn6  SC Gföhl 2Rtg-3  SG Krems 4Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/28 lúc 19:00
Bàn3  SG Krems 4Rtg-1  SK Groß GerungsRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0