Danh sách đội với kết quả thi đấu

Thông tin kỳ thủ

Bảng xếp cặp

2. Ván ngày 2024/10/11 lúc 19:00
Bàn1  SK Groß GerungsRtg-7  SC Gföhl 3Rtg0 : 4
1.1
không có đấu thủ
0-
Wimmer, Friedrich
1647- - +
1.2
không có đấu thủ
0-
Schickbauer, Manuel
1440- - +
1.3
không có đấu thủ
0-
Hofstätter, Franz
0- - +
1.4
không có đấu thủ
0-
Müller, Ernest
0- - +
3. Ván ngày 2024/10/25 lúc 19:00
Bàn4  SK OttenschlagRtg-1  SK Groß GerungsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:00
Bàn5  SG Krems 5 HadersdorfRtg-1  SK Groß GerungsRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/29 lúc 19:00
Bàn1  SK Groß GerungsRtg-6  SC Gföhl 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/02/14 lúc 19:00
Bàn9  USC Bad Großpertholz 2Rtg-1  SK Groß GerungsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/28 lúc 19:00
Bàn1  SK Groß GerungsRtg-2  USC SchweiggersRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/28 lúc 19:00
Bàn3  SG Krems 4Rtg-1  SK Groß GerungsRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/11 lúc 19:00
Bàn1  SK Groß GerungsRtg-8  SG Krems 6Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0