gemeinsame Schlussrunde in Litschau/Eisgarn1.Klasse Waldviertel 2024/25 Ban Tổ chức | NÖ Schachverband Waldviertel |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Kleiser Gregor |
Tổng trọng tài | IA Kindl Christian |
Thời gian kiểm tra (Standard) | laut Dbst 90 Min/ 40 Züge + 30 Min für Rest + 30 Sek / Zug |
Địa điểm | verschiedene Orte im Waldviertel |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/09/27 đến 2025/04/11 |
Rating trung bình | 1568 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 22.10.2024 09:00:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser
Giải/ Nội dung | Liga, 1.Klasse, WEM, Cup |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bốc thăm tất cả các vòng đấu
1. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ | Ngày | Giờ | Địa điểm |
1 | SC Gföhl 3 | SG Krems 4 | 1½ | : | 2½ | 2024/09/27 | 15:00 | Jaidhof |
2 | USC Bad Großpertholz 2 | SG Krems 6 | 0 | : | 4 | 2024/09/27 | 19:00 | Bad Großpertholz |
3 | SC Gföhl 2 | SG Krems 5 Hadersdorf | ½ | : | 3½ | 2024/09/27 | 19:00 | Gföhl |
4 | USC Schweiggers | SK Ottenschlag | 3 | : | 1 | 2024/09/27 | 20:00 | Schweiggers |
5 | SK Groß Gerungs | miễn đấu | | : | |
2. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ | Ngày | Giờ | Địa điểm |
1 | SK Groß Gerungs | SC Gföhl 3 | 0 | : | 4 | 2024/10/11 | 19:00 | Groß Gerungs |
2 | SK Ottenschlag | SG Krems 4 | 2 | : | 2 | 2024/09/28 | 19:00 | Ottenschlag |
3 | USC Schweiggers | SG Krems 6 | 2 | : | 2 | 2024/10/11 | 20:00 | Schweiggers |
4 | USC Bad Großpertholz 2 | SG Krems 5 Hadersdorf | 4 | : | 0 | 2024/10/11 | 19:00 | Bad Großpertholz |
5 | SC Gföhl 2 | miễn đấu | | : | |
3. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ | Ngày | Giờ | Địa điểm |
1 | SC Gföhl 3 | SC Gföhl 2 | | : | | 2024/10/25 | 19:00 | Gföhl |
2 | SG Krems 6 | SG Krems 4 | 1½ | : | 2½ | 2024/10/21 | 19:00 | Krems |
3 | SK Ottenschlag | SK Groß Gerungs | | : | | 2024/10/25 | 19:00 | Ottenschlag |
4 | USC Schweiggers | USC Bad Großpertholz 2 | | : | | 2024/10/25 | 20:00 | Schweiggers |
5 | SG Krems 5 Hadersdorf | miễn đấu | | : | |
4. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ | Ngày | Giờ | Địa điểm |
1 | SG Krems 5 Hadersdorf | SK Groß Gerungs | | : | | 2024/11/08 | 19:00 | Hadersdorf |
2 | SC Gföhl 2 | SK Ottenschlag | | : | | 2024/11/08 | 19:00 | Gföhl |
3 | SC Gföhl 3 | USC Schweiggers | | : | | 2024/11/08 | 20:00 | Gföhl |
4 | SG Krems 4 | USC Bad Großpertholz 2 | | : | | 2024/11/08 | 19:00 | Krems |
5 | SG Krems 6 | miễn đấu | | : | |
5. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ | Ngày | Giờ | Địa điểm |
1 | SG Krems 4 | SG Krems 5 Hadersdorf | | : | | 2024/11/29 | 19:00 | Krems |
2 | SK Ottenschlag | USC Bad Großpertholz 2 | | : | | 2024/11/29 | 19:00 | Ottenschlag |
3 | SK Groß Gerungs | SC Gföhl 2 | | : | | 2024/11/29 | 19:00 | Groß Gerungs |
4 | SG Krems 6 | SC Gföhl 3 | | : | | 2024/11/29 | 19:00 | Krems |
5 | USC Schweiggers | miễn đấu | | : | |
6. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ | Ngày | Giờ | Địa điểm |
1 | SG Krems 6 | SC Gföhl 2 | | : | | 2025/02/14 | 19:00 | Krems |
2 | SG Krems 5 Hadersdorf | SC Gföhl 3 | | : | | 2025/02/14 | 19:00 | Hadersdorf |
3 | USC Bad Großpertholz 2 | SK Groß Gerungs | | : | | 2025/02/14 | 19:00 | Bad Großpertholz |
4 | SG Krems 4 | USC Schweiggers | | : | | 2025/02/14 | 20:00 | Krems |
5 | SK Ottenschlag | miễn đấu | | : | |
7. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ | Ngày | Giờ | Địa điểm |
1 | SC Gföhl 2 | SG Krems 4 | | : | | 2025/02/28 | 19:00 | Gföhl |
2 | SG Krems 5 Hadersdorf | SG Krems 6 | | : | | 2025/02/28 | 19:00 | Hadersdorf |
3 | SK Groß Gerungs | USC Schweiggers | | : | | 2025/02/28 | 20:00 | Groß Gerungs |
4 | SC Gföhl 3 | SK Ottenschlag | | : | | 2025/02/28 | 19:00 | Gföhl |
5 | USC Bad Großpertholz 2 | miễn đấu | | : | |
8. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ | Ngày | Giờ | Địa điểm |
1 | SG Krems 4 | SK Groß Gerungs | | : | | 2025/03/28 | 19:00 | Krems |
2 | SG Krems 6 | SK Ottenschlag | | : | | 2025/03/28 | 19:00 | Krems |
3 | SG Krems 5 Hadersdorf | USC Schweiggers | | : | | 2025/03/28 | 20:00 | Hadersdorf |
4 | SC Gföhl 2 | USC Bad Großpertholz 2 | | : | | 2025/03/28 | 19:00 | Gföhl |
5 | SC Gföhl 3 | miễn đấu | | : | |
9. Ván |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ | Ngày | Giờ | Địa điểm |
1 | SK Groß Gerungs | SG Krems 6 | | : | | 2025/04/11 | 19:00 | Litschau/ Eisgarn |
2 | SK Ottenschlag | SG Krems 5 Hadersdorf | | : | | 2025/04/11 | 19:00 | Litschau/ Eisgarn |
3 | USC Schweiggers | SC Gföhl 2 | | : | | 2025/04/11 | 19:00 | Litschau/ Eisgarn |
4 | USC Bad Großpertholz 2 | SC Gföhl 3 | | : | | 2025/04/11 | 19:00 | Litschau/ Eisgarn |
5 | SG Krems 4 | miễn đấu | | : | |
|
|
|
|