gemeinsame Schlussrunde in Litschau/EisgarnWaldviertler Liga 2024/25 Ban Tổ chức | NÖ Schachverband Waldviertel |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Kleiser Gregor |
Tổng trọng tài | IA Kindl Christian |
Thời gian kiểm tra (Standard) | laut Dbst 90 Min/ 40 Züge + 30 Min für Rest + 30 Sek / Zug |
Địa điểm | verschiedene Orte im Waldviertel |
Số ván | 14 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/09/13 đến 2025/04/11 |
Rating trung bình | 1639 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 30.11.2024 08:39:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser
Giải/ Nội dung | Liga, 1.Klasse, WEM, Cup |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, Online-Ergebnis-Eingabe |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | 7a | 7b | 8a | 8b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SG Litschau-Eisgarn 1 | * | * | 2 | | 2½ | | 2½ | | 3 | | 4 | | 3 | | 4 | | 13 | 21 | 0 |
2 | SG Krems 3 | 2 | | * | * | 2½ | | 3½ | | 3½ | | 2½ | | 3½ | | 3½ | | 13 | 21 | 0 |
3 | SK Groß Siegharts | 1½ | | 1½ | | * | * | 2 | | 2 | | 2 | | 3 | | 3 | | 7 | 15 | 0 |
4 | USC Bad Großpertholz | 1½ | | ½ | | 2 | | * | * | 2½ | | 3 | | 2½ | | 1½ | | 7 | 13,5 | 0 |
5 | Damenspringer Waidhofen/Thaya | 1 | | ½ | | 2 | | 1½ | | * | * | 2½ | | 2½ | | 2½ | | 7 | 12,5 | 0 |
6 | SG Litschau-Eisgarn 2 | 0 | | 1½ | | 2 | | 1 | | 1½ | | * | * | 2½ | | 3 | | 5 | 11,5 | 0 |
7 | SC Gföhl | 1 | | ½ | | 1 | | 1½ | | 1½ | | 1½ | | * | * | 3 | | 2 | 10 | 0 |
8 | SK Zwettl | 0 | | ½ | | 1 | | 2½ | | 1½ | | 1 | | 1 | | * | * | 2 | 7,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|