Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. SK Zwettl (RtgØ:2473, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideIDNhóm1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
10Moscatelli, Peter1930USA2021650½0,51203010,50,360,1400
11Wandl, Günther1835AUT1649272½0½131950311,03-0,0300
13Reisinger, Heinz DI.1820AUT16134130½0,52200920,50,500,0000
18Sammer, Manfred1630AUT1653059½0,51186710,5
19Pfeffer, Philip1623AUT1650408½00,52185420,50,84-0,3400
21Messerer, Franz1548AUT16503941111663110,430,5700
22Katzenschlager, Peter1497AUT1653750½0,51172310,5
28Pfeiffer, Gerhard0AUT1670557001161210

Thông tin kỳ thủ

Moscatelli Peter 1930 USA Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1160MKRudolf Herbert2030AUT2,5w ½1
Wandl Günther 1835 AUT Rp:1869
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
188Pallnstorfer Fritz Mag.1824AUT2,5s ½2
231CMWoeber Friedrich DI.2095AUT1w 02
3114Prinz Hubert Dr.1931AUT1s ½2
Reisinger Heinz DI. 1820 AUT Rp:1862
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
228FMKleiser Gregor2115AUT2s 01
3115Hoelzl Robert1903AUT2w ½1
Sammer Manfred 1630 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
237Steinhauer Johann1867AUT0,5w ½4
Pfeffer Philip 1623 AUT Rp:1680
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
190Orsario Wolfgang1722AUT1w ½3
233Pernerstorfer Johannes1986AUT1,5s 03
Messerer Franz 1548 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3119Zeiler Wilfried1663AUT1,5s 14
Katzenschlager Peter 1497 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3118Rausch Rudolf1723AUT1,5w ½3
Pfeiffer Gerhard 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
195Grabenhofer Erich1612AUT1,5s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/13 lúc 19:00
Bàn3  Damenspringer Waidhofen/ThayaRtg-8  SK ZwettlRtg2½:1½
3.1MK
Rudolf, Herbert
2030G-
Moscatelli, Peter
1930½ - ½
3.2
Pallnstorfer, Fritz
1824-
Wandl, Günther
1835½ - ½
3.3
Orsario, Wolfgang
1722-
Pfeffer, Philip
1623½ - ½
3.4
Grabenhofer, Erich
1612-
Pfeiffer, Gerhard
01 - 0
2. Ván ngày 2024/09/27 lúc 19:00
Bàn8  SK ZwettlRtg-5  SG Krems 3Rtg½ :3½
1.1
Reisinger, Heinz
1820-FM
Kleiser, Gregor
21150 - 1
1.2
Wandl, Günther
1835-CM
Woeber, Friedrich
20950 - 1
1.3
Pfeffer, Philip
1623-
Pernerstorfer, Johannes
19860 - 1
1.4
Sammer, Manfred
1630-
Steinhauer, Johann
1867½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/11 lúc 19:00
Bàn7  USC Bad GroßpertholzRtg-8  SK ZwettlRtg1½:2½
3.1
Hoelzl, Robert
1903G-
Reisinger, Heinz
1820½ - ½
3.2
Prinz, Hubert
1931-
Wandl, Günther
1835½ - ½
3.3
Rausch, Rudolf
1723-
Katzenschlager, Peter
1497½ - ½
3.4
Zeiler, Wilfried
1663-
Messerer, Franz
15480 - 1
4. Ván ngày 2024/10/25 lúc 19:00
Bàn8  SK ZwettlRtg-2  SG Litschau-Eisgarn 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:00
Bàn8  SK ZwettlRtg-4  SK Groß SieghartsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/11/15 lúc 19:00
Bàn1  SG Litschau-Eisgarn 1Rtg-8  SK ZwettlRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2024/11/29 lúc 19:00
Bàn8  SK ZwettlRtg-6  SC GföhlRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:00
Bàn8  SK ZwettlRtg-3  Damenspringer Waidhofen/ThayaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:00
Bàn8  SK ZwettlRtg-7  USC Bad GroßpertholzRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/02/14 lúc 19:00
Bàn5  SG Krems 3Rtg-8  SK ZwettlRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/02/28 lúc 19:00
Bàn6  SC GföhlRtg-8  SK ZwettlRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/03/14 lúc 19:00
Bàn4  SK Groß SieghartsRtg-8  SK ZwettlRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/03/28 lúc 19:00
Bàn8  SK ZwettlRtg-1  SG Litschau-Eisgarn 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/04/11 lúc 19:00
Bàn2  SG Litschau-Eisgarn 2Rtg-8  SK ZwettlRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0