Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. SC Gföhl (RtgØ:1763, HS1: 0 / HS2: 3)
BànTênRtgFideIDNhóm1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
1Mistelbauer, Bernhard1876AUT1671600G0012030100,26-0,2600
2Huth, Manfred1754AUT166397600022043200,38-0,3800
3Fichtinger, Karl1699AUT1624601½000,53186630,50,83-0,3300
4Grohmann, Hans-Peter1721AUT165937501½1,53182531,51,380,1200
6Denk, Franz1636AUT16638870½½131612210,840,1600

Thông tin kỳ thủ

Mistelbauer Bernhard 1876 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2160MKRudolf Herbert2030AUT2,5s 01
Huth Manfred 1754 AUT Rp:1267
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128FMKleiser Gregor2115AUT2s 01
34Lotz Dominik1970AUT1w 01
Fichtinger Karl 1699 AUT Rp:1662
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Pernerstorfer Johannes1986AUT1,5w ½2
288Pallnstorfer Fritz Mag.1824AUT2,5w 02
37Goigitzer Kurt1789AUT1w 03
Grohmann Hans-Peter 1721 AUT Rp:1869
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Fürtler Oliver1850AUT1s 03
290Orsario Wolfgang1722AUT1s 13
35Paulin Manfred1902AUT2s ½2
Denk Franz 1636 AUT Rp:1561
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Roher Jonathan1539AUT1w 04
295Grabenhofer Erich1612AUT1,5w ½4
38Prinz Nikolaus1685AUT1s ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/13 lúc 19:00
Bàn6  SC GföhlRtg-5  SG Krems 3Rtg½ :3½
4.1
Huth, Manfred
1754-FM
Kleiser, Gregor
21150 - 1
4.2
Fichtinger, Karl
1699-
Pernerstorfer, Johannes
1986½ - ½
4.3
Grohmann, Hans-Peter
1721-
Fürtler, Oliver
1850J0 - 1
4.4
Denk, Franz
1636-
Roher, Jonathan
15390 - 1
2. Ván ngày 2024/09/27 lúc 19:00
Bàn6  SC GföhlRtg-3  Damenspringer Waidhofen/ThayaRtg1½:2½
2.1
Mistelbauer, Bernhard
1876G-MK
Rudolf, Herbert
2030G0 - 1
2.2
Fichtinger, Karl
1699-
Pallnstorfer, Fritz
18240 - 1
2.3
Grohmann, Hans-Peter
1721-
Orsario, Wolfgang
17221 - 0
2.4
Denk, Franz
1636-
Grabenhofer, Erich
1612½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/11 lúc 19:00
Bàn1  SG Litschau-Eisgarn 1Rtg-6  SC GföhlRtg3 : 1
2.1
Lotz, Dominik
1970G-
Huth, Manfred
17541 - 0
2.2
Paulin, Manfred
1902-
Grohmann, Hans-Peter
1721½ - ½
2.3
Goigitzer, Kurt
1789-
Fichtinger, Karl
16991 - 0
2.4
Prinz, Nikolaus
1685-
Denk, Franz
1636½ - ½
4. Ván ngày 2024/10/25 lúc 19:00
Bàn6  SC GföhlRtg-4  SK Groß SieghartsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/08 lúc 19:00
Bàn6  SC GföhlRtg-2  SG Litschau-Eisgarn 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/11/15 lúc 19:00
Bàn7  USC Bad GroßpertholzRtg-6  SC GföhlRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2024/11/29 lúc 19:00
Bàn8  SK ZwettlRtg-6  SC GföhlRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/10 lúc 19:00
Bàn5  SG Krems 3Rtg-6  SC GföhlRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/01/24 lúc 19:00
Bàn6  SC GföhlRtg-1  SG Litschau-Eisgarn 1Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/02/14 lúc 19:00
Bàn3  Damenspringer Waidhofen/ThayaRtg-6  SC GföhlRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/02/28 lúc 19:00
Bàn6  SC GföhlRtg-8  SK ZwettlRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
12. Ván ngày 2025/03/14 lúc 19:00
Bàn2  SG Litschau-Eisgarn 2Rtg-6  SC GföhlRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
13. Ván ngày 2025/03/28 lúc 19:00
Bàn6  SC GföhlRtg-7  USC Bad GroßpertholzRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
14. Ván ngày 2025/04/11 lúc 19:00
Bàn4  SK Groß SieghartsRtg-6  SC GföhlRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0