Groß Siegharts - Krems 3 wurde abgesagt

gemeinsame Schlussrunde in Litschau/Eisgarn

Waldviertler Liga 2024/25

Ban Tổ chứcNÖ Schachverband Waldviertel
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcKleiser Gregor
Tổng trọng tàiIA Kindl Christian
Thời gian kiểm tra (Standard)laut Dbst 90 Min/ 40 Züge + 30 Min für Rest + 30 Sek / Zug
Địa điểmverschiedene Orte im Waldviertel
Số ván14
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/09/13 đến 2025/04/11
Rating trung bình1643
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 09:05:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gregor Kleiser

Giải/ Nội dungLiga, 1.Klasse, WEM, Cup
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. SG Litschau-Eisgarn 1 (RtgØ:2082, HS1: 6 / HS2: 9,5)
BànTênRtgFideIDNhóm1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
2Schuh, Patrick2120AUT16394801111532110,920,0800
3Popelka, Oldrich2111CZE34224611221700110,650,3500
4Paulin, Manfred1902AUT16120181½½231706321,800,2000
5Lotz, Dominik1970AUT1662686G1111754110,740,2600
6Nemecek, Roman1875CZE3421571½1,52161521,51,300,2000
7Goigitzer, Kurt1789AUT16393901111699110,690,3100
8Prinz, Nikolaus1685AUT1625187½½121714211,03-0,0300
  2. Damenspringer Waidhofen/Thaya (RtgØ:2003, HS1: 6 / HS2: 7,5)
BànTênRtgFideIDNhóm1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
1MKRudolf, Herbert2030AUT1605615G½112,53182432,52,240,2600
6Pallnstorfer, Fritz Mag.1824AUT1617028½112,53171732,52,000,5000
8Orsario, Wolfgang1722AUT1615360½0½131640311,28-0,2800
13Grabenhofer, Erich1612AUT16355141½1,52131810,50,54-0,0400
14Flicker, Gerlinde1447AUT1656600001142310
  3. SG Krems 3 (RtgØ:2216, HS1: 4 / HS2: 7)
BànTênRtgFideIDNhóm1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
5FMKleiser, Gregor2115AUT160427911221787221,720,2800
8CMWoeber, Friedrich DI.2095AUT16046941111835110,780,2200
10Pernerstorfer, Johannes1986AUT1604660½11,52166121,51,53-0,0300
14Steinhauer, Johann1867AUT1620266½0,511630000,000,0000
16Fürtler, Oliver1850AUT1682490J1111721110,640,3600
23Roher, Jonathan1539AUT1699962111163611
  4. USC Bad Großpertholz (RtgØ:1840, HS1: 3 / HS2: 6,5)
BànTênRtgFideIDNhóm1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
1Prinz, Hubert Dr.1931AUT1639447½½121829211,26-0,2600
2Hoelzl, Robert1903AUT1641999G½1½231842321,820,1800
3Bradara, Mirko1773CRO14574497½0,51166710,50,55-0,0500
5Rausch, Rudolf1723AUT1639455½½½1,531640211,09-0,0900
6Zeiler, Wilfried1663AUT1664450½101,531564211,30-0,3000
  5. SK Zwettl (RtgØ:2473, HS1: 2 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideIDNhóm1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
10Moscatelli, Peter1930USA2021650½0,51203010,50,360,1400
11Wandl, Günther1835AUT1649272½0½131950311,03-0,0300
13Reisinger, Heinz DI.1820AUT16134130½0,52200920,50,500,0000
18Sammer, Manfred1630AUT1653059½0,51186710,5
19Pfeffer, Philip1623AUT1650408½00,52185420,50,84-0,3400
21Messerer, Franz1548AUT16503941111663110,430,5700
22Katzenschlager, Peter1497AUT1653750½0,51172310,5
28Pfeiffer, Gerhard0AUT1670557001161210
  6. SK Groß Siegharts (RtgØ:1869, HS1: 1 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideIDNhóm1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
1Schlager, Florian1916AUT1639463G½0,51190310,50,430,0700
2Allram, Sebastian1895AUT1624865G0012111100,35-0,3500
5Pausweg, Daniel1823AUT1673025J½½121917210,880,1200
6Schuhmacher, Wilhelm1806AUT1612140½½121799211,18-0,1800
7Schmidt, Egon1791AUT1618865½0,51168510,50,59-0,0900
10Ringl, Stefan1722AUT1657852½0,51166310,5
  7. SC Gföhl (RtgØ:1763, HS1: 0 / HS2: 3)
BànTênRtgFideIDNhóm1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
1Mistelbauer, Bernhard1876AUT1671600G0012030100,26-0,2600
2Huth, Manfred1754AUT166397600022043200,38-0,3800
3Fichtinger, Karl1699AUT1624601½000,53186630,50,83-0,3300
4Grohmann, Hans-Peter1721AUT165937501½1,53182531,51,380,1200
6Denk, Franz1636AUT16638870½½131612210,840,1600
  8. SG Litschau-Eisgarn 2 (RtgØ:1830, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideIDNhóm1234567891011121314ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
3Goigitzer, Kurt1789AUT16393900011903100,41-0,4100
5Goigitzer, Gerald1667AUT1657798½00,52190220,50,59-0,0900
6Schramel, Franz1618AUT1652656½00,52177420,50,53-0,0300
7Fischer, Michael1575AUT16530400½0,52181220,50,83-0,3300
8Prock, Friedrich1532AUT16660880012120100,08-0,0800
9Felsner, Franz1504AUT1650360001211110
10Schneider, Wolfgang1423AUT1639471001131662200,40-0,4000