Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b HS1  HS2  HS3 
1SG Litschau-Eisgarn 1 *  * 2343413210
2SG Krems 32 *  * 13210
3SK Groß Siegharts *  * 222337150
4USC Bad Großpertholz½2 *  * 3713,50
5Damenspringer Waidhofen/Thaya1½2 *  * 712,50
6SG Litschau-Eisgarn 2021 *  * 3511,50
7SC Gföhl1½1 *  * 32100
8SK Zwettl0½111 *  * 27,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints