Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. SV Raika Rapid Feffernitz (RtgØ:2168, Lãnh đội: Pacher Simon / HS1: 5 / HS2: 7)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1WIMUrh, Zala22392239SLO14611481124483111332212
4WFMMihelic, Vesna20912091SLO146255201414261+1332211
6WMKGoeschl, Ortrun Mag.19411941AUT16611401037500½00,532137
11Sommer, Milena17551755AUT1641824113852½000,532146

Thông tin kỳ thủ

Urh Zala WIM 2239 SLO Rp:3012
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
15WIMHryzlova Sofiia21732173SUI1s 11
236WFMBashylina Luisa21212121GER1,5w 11
378IMBrunello Marina23422342ITA1s 11
Mihelic Vesna WFM 2091 SLO Rp:3011
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
14WIMHeinatz Gundula Dr.20832083SUI1w 12
243WIMMuetsch Annmarie22902290BEL1- 1K2
379WGMBabiy Olga23382338UKR1,5w 12
Goeschl Ortrun Mag. WMK 1941 AUT Rp:1864
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
18WFMNovkovic Julia20942094AUT1s 03
241WIMMihok-Juhasz Barbara21762176HUN2w ½3
383WIMGueci Tea21402140ITA2s 03
Sommer Milena 1755 AUT Rp:1873
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
110WFMRojickova Monika20992099SVK2w ½4
238WIMExler Veronika21722172AUT1,5s 04
384Khrapko Marharyta21682168GER2w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 16:00
Bàn3  SK DornbirnRtg-8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg1½:2½ PGN
3.1WIM
Hryzlova, Sofiia
2173-WIM
Urh, Zala
22390 - 1 PGN
3.2WIM
Heinatz, Gundula
2083-WFM
Mihelic, Vesna
20910 - 1 PGN
3.3WFM
Novkovic, Julia
2094-WMK
Goeschl, Ortrun
19411 - 0 PGN
3.4WFM
Rojickova, Monika
2099-
Sommer, Milena
1755½ - ½ PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14:00
Bàn8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg-4  SV WulkaprodersdorfRtg2½:1½ PGN
3.1WIM
Urh, Zala
2239-WFM
Bashylina, Luisa
21211 - 0 PGN
3.2WFM
Mihelic, Vesna
2091-WIM
Muetsch, Annmarie
2290+ - -
3.3WMK
Goeschl, Ortrun
1941-WIM
Mihok-Juhasz, Barbara
2176½ - ½ PGN
3.4
Sommer, Milena
1755-WIM
Exler, Veronika
21720 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn5  Schach ohne GrenzenRtg-8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg2 : 2 PGN
4.1IM
Brunello, Marina
2342-WIM
Urh, Zala
22390 - 1 PGN
4.2WGM
Babiy, Olga
2338-WFM
Mihelic, Vesna
20910 - 1 PGN
4.3WIM
Gueci, Tea
2140-WMK
Goeschl, Ortrun
19411 - 0 PGN
4.4
Khrapko, Marharyta
2168-
Sommer, Milena
17551 - 0 PGN
4. Ván ngày 2025/02/28 lúc 16:00
Bàn8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg-6  SV Gamlitz/KJSVRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00
Bàn7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg-8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/03/02 lúc 10:00
Bàn10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg-8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg-9  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn1  SK DolomitenBank LienzRtg-8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg-2  SC Victoria LinzRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0