Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. ASVÖ Pamhagen 1 (RtgØ:2474, Lãnh đội: Fleischhacker Christian / HS1: 6 / HS2: 9,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
5IMInjac, Teodora24242424SRB932400130303½112,532263
7IMUnuk, Laura23042304SLO14609215132186+½12,532242
8IMPapp, Sarah22782278GER2460681213219001½1,532095
9GMDanielian, Elina23912391ARM13300210143013111332093

Thông tin kỳ thủ

Injac Teodora IM 2424 SRB Rp:2536
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
136WFMBashylina Luisa21212121GER1,5s ½1
278IMBrunello Marina23422342ITA1w 11
335WFMStarosta Martyna23252325POL0,5s 11
Unuk Laura IM 2304 SLO Rp:2435
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
143WIMMuetsch Annmarie22902290BEL1- 1K2
279WGMBabiy Olga23382338UKR1,5s ½2
329WFMSkuhala Barbara21452145SLO0,5w 12
Papp Sarah IM 2278 GER Rp:2095
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
141WIMMihok-Juhasz Barbara21762176HUN2s 03
283WIMGueci Tea21402140ITA2w 13
319WFMDeak-Sala Emilia19681968AUT1,5s ½3
Danielian Elina GM 2391 ARM Rp:2893
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
138WIMExler Veronika21722172AUT1,5w 14
284Khrapko Marharyta21682168GER2s 14
324WIMMar Karmen19391939SLO1w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 16:00
Bàn4  SV WulkaprodersdorfRtg-7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg1½:2½ PGN
4.1WFM
Bashylina, Luisa
2121-IM
Injac, Teodora
2424½ - ½ PGN
4.2WIM
Muetsch, Annmarie
2290-IM
Unuk, Laura
2304- - +
4.3WIM
Mihok-Juhasz, Barbara
2176-IM
Papp, Sarah
22781 - 0 PGN
4.4WIM
Exler, Veronika
2172-GM
Danielian, Elina
23910 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14:00
Bàn7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg-5  Schach ohne GrenzenRtg3½: ½ PGN
2.1IM
Injac, Teodora
2424-IM
Brunello, Marina
23421 - 0 PGN
2.2IM
Unuk, Laura
2304-WGM
Babiy, Olga
2338½ - ½ PGN
2.3IM
Papp, Sarah
2278-WIM
Gueci, Tea
21401 - 0 PGN
2.4GM
Danielian, Elina
2391-
Khrapko, Marharyta
21681 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn6  SV Gamlitz/KJSVRtg-7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg½ :3½ PGN
5.1WFM
Starosta, Martyna
2325-IM
Injac, Teodora
24240 - 1 PGN
5.2WFM
Skuhala, Barbara
2145-IM
Unuk, Laura
23040 - 1 PGN
5.3WFM
Deak-Sala, Emilia
1968-IM
Papp, Sarah
2278½ - ½ PGN
5.4WIM
Mar, Karmen
1939-GM
Danielian, Elina
23910 - 1 PGN
4. Ván ngày 2025/02/28 lúc 16:00
Bàn10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg-7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00
Bàn7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg-8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/03/02 lúc 10:00
Bàn9  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg-7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg-1  SK DolomitenBank LienzRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn2  SC Victoria LinzRtg-7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg-3  SK DornbirnRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0