Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. SV Gamlitz/KJSV (RtgØ:2149, Lãnh đội: Schmidbauer Andrea / HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1WFMStarosta, Martyna23252325POL218187541437110½00,532387
2WFMSkuhala, Barbara21452145SLO146054651195200½00,532261
6WFMDeak-Sala, Emilia19681968AUT79561514108001½1,532138
7WIMMar, Karmen19391939SLO14603403108749010132160

Thông tin kỳ thủ

Starosta Martyna WFM 2325 POL Rp:2114
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
178IMBrunello Marina23422342ITA1s 01
2128IMKulon Klaudia23952395POL2,5s ½1
3149IMInjac Teodora24242424SRB2,5w 01
Skuhala Barbara WFM 2145 SLO Rp:1988
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
179WGMBabiy Olga23382338UKR1,5w 02
2115FMKopinits Anna-Christina21412141AUT1w ½2
3164IMUnuk Laura23042304SLO2,5s 02
Deak-Sala Emilia WFM 1968 AUT Rp:2138
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
183WIMGueci Tea21402140ITA2s 03
2117WFMHiebler Laura19971997AUT0,5s 13
3151IMPapp Sarah22782278GER1,5w ½3
Mar Karmen WIM 1939 SLO Rp:2035
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
184Khrapko Marharyta21682168GER2w 04
2118WMkTarmastin Laura19201920AUT0w 14
3152GMDanielian Elina23912391ARM3s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 16:00
Bàn5  Schach ohne GrenzenRtg-6  SV Gamlitz/KJSVRtg4 : 0 PGN
5.1IM
Brunello, Marina
2342-WFM
Starosta, Martyna
23251 - 0 PGN
5.2WGM
Babiy, Olga
2338-WFM
Skuhala, Barbara
21451 - 0 PGN
5.3WIM
Gueci, Tea
2140-WFM
Deak-Sala, Emilia
19681 - 0 PGN
5.4
Khrapko, Marharyta
2168-WIM
Mar, Karmen
19391 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14:00
Bàn10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg-6  SV Gamlitz/KJSVRtg1 : 3 PGN
1.1IM
Kulon, Klaudia
2395-WFM
Starosta, Martyna
2325½ - ½ PGN
1.2FM
Kopinits, Anna-Christina
2141-WFM
Skuhala, Barbara
2145½ - ½ PGN
1.3WFM
Hiebler, Laura
1997-WFM
Deak-Sala, Emilia
19680 - 1 PGN
1.4WMk
Tarmastin, Laura
1920-WIM
Mar, Karmen
19390 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn6  SV Gamlitz/KJSVRtg-7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg½ :3½ PGN
5.1WFM
Starosta, Martyna
2325-IM
Injac, Teodora
24240 - 1 PGN
5.2WFM
Skuhala, Barbara
2145-IM
Unuk, Laura
23040 - 1 PGN
5.3WFM
Deak-Sala, Emilia
1968-IM
Papp, Sarah
2278½ - ½ PGN
5.4WIM
Mar, Karmen
1939-GM
Danielian, Elina
23910 - 1 PGN
4. Ván ngày 2025/02/28 lúc 16:00
Bàn8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg-6  SV Gamlitz/KJSVRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00
Bàn6  SV Gamlitz/KJSVRtg-9  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/03/02 lúc 10:00
Bàn1  SK DolomitenBank LienzRtg-6  SV Gamlitz/KJSVRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn6  SV Gamlitz/KJSVRtg-2  SC Victoria LinzRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn3  SK DornbirnRtg-6  SV Gamlitz/KJSVRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn6  SV Gamlitz/KJSVRtg-4  SV WulkaprodersdorfRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0