Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Schach ohne Grenzen (RtgØ:2325, Lãnh đội: Anker Ina / HS1: 3 / HS2: 6,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMBrunello, Marina23422342ITA822590132196100132329
2WGMBabiy, Olga23382338UKR141172581426541½01,532180
6WIMGueci, Tea21402140ITA872342139625101232062
7Khrapko, Marharyta21682168GER13510657140932101232028

Thông tin kỳ thủ

Brunello Marina IM 2342 ITA Rp:2204
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
135WFMStarosta Martyna23252325POL0,5w 11
2149IMInjac Teodora24242424SRB2,5s 01
376WIMUrh Zala22392239SLO3w 01
Babiy Olga WGM 2338 UKR Rp:2180
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
129WFMSkuhala Barbara21452145SLO0,5s 12
2164IMUnuk Laura23042304SLO2,5w ½2
367WFMMihelic Vesna20912091SLO3s 02
Gueci Tea WIM 2140 ITA Rp:2187
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
119WFMDeak-Sala Emilia19681968AUT1,5w 13
2151IMPapp Sarah22782278GER1,5s 03
361WMKGoeschl Ortrun Mag.19411941AUT0,5w 13
Khrapko Marharyta 2168 GER Rp:2153
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
124WIMMar Karmen19391939SLO1s 14
2152GMDanielian Elina23912391ARM3w 04
371Sommer Milena17551755AUT0,5s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 16:00
Bàn5  Schach ohne GrenzenRtg-6  SV Gamlitz/KJSVRtg4 : 0 PGN
5.1IM
Brunello, Marina
2342-WFM
Starosta, Martyna
23251 - 0 PGN
5.2WGM
Babiy, Olga
2338-WFM
Skuhala, Barbara
21451 - 0 PGN
5.3WIM
Gueci, Tea
2140-WFM
Deak-Sala, Emilia
19681 - 0 PGN
5.4
Khrapko, Marharyta
2168-WIM
Mar, Karmen
19391 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14:00
Bàn7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg-5  Schach ohne GrenzenRtg3½: ½ PGN
2.1IM
Injac, Teodora
2424-IM
Brunello, Marina
23421 - 0 PGN
2.2IM
Unuk, Laura
2304-WGM
Babiy, Olga
2338½ - ½ PGN
2.3IM
Papp, Sarah
2278-WIM
Gueci, Tea
21401 - 0 PGN
2.4GM
Danielian, Elina
2391-
Khrapko, Marharyta
21681 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn5  Schach ohne GrenzenRtg-8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg2 : 2 PGN
4.1IM
Brunello, Marina
2342-WIM
Urh, Zala
22390 - 1 PGN
4.2WGM
Babiy, Olga
2338-WFM
Mihelic, Vesna
20910 - 1 PGN
4.3WIM
Gueci, Tea
2140-WMK
Goeschl, Ortrun
19411 - 0 PGN
4.4
Khrapko, Marharyta
2168-
Sommer, Milena
17551 - 0 PGN
4. Ván ngày 2025/02/28 lúc 16:00
Bàn9  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg-5  Schach ohne GrenzenRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00
Bàn5  Schach ohne GrenzenRtg-1  SK DolomitenBank LienzRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/03/02 lúc 10:00
Bàn2  SC Victoria LinzRtg-5  Schach ohne GrenzenRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn5  Schach ohne GrenzenRtg-3  SK DornbirnRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn4  SV WulkaprodersdorfRtg-5  Schach ohne GrenzenRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn5  Schach ohne GrenzenRtg-10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0