Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. SV Wulkaprodersdorf (RtgØ:2279, Lãnh đội: Knapp Josef / HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2WFMBashylina, Luisa21212121GER12983292142132½011,532268
3WIMMuetsch, Annmarie22902290BEL12971367136257--1132101
7WIMMihok-Juhasz, Barbara21762176HUN7435851195081½½232038
10WIMExler, Veronika21722172AUT162055010262101½1,532028

Thông tin kỳ thủ

Bashylina Luisa WFM 2121 GER Rp:2268
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1149IMInjac Teodora24242424SRB2,5w ½1
276WIMUrh Zala22392239SLO3s 01
3136WFMButenandt Svenja21412141GER1,5w 11
Muetsch Annmarie WIM 2290 BEL Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1164IMUnuk Laura23042304SLO2,5- 0K2
267WFMMihelic Vesna20912091SLO3- 0K2
3137WFMPolterauer Chiara21012101AUT1,5s 12
Mihok-Juhasz Barbara WIM 2176 HUN Rp:2163
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1151IMPapp Sarah22782278GER1,5w 13
261WMKGoeschl Ortrun Mag.19411941AUT0,5s ½3
3141Konecny Sophie18961896AUT0,5w ½3
Exler Veronika WIM 2172 AUT Rp:2028
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1152GMDanielian Elina23912391ARM3s 04
271Sommer Milena17551755AUT0,5w 14
3142Wu Min19381938AUT0,5s ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 16:00
Bàn4  SV WulkaprodersdorfRtg-7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg1½:2½ PGN
4.1WFM
Bashylina, Luisa
2121-IM
Injac, Teodora
2424½ - ½ PGN
4.2WIM
Muetsch, Annmarie
2290-IM
Unuk, Laura
2304- - +
4.3WIM
Mihok-Juhasz, Barbara
2176-IM
Papp, Sarah
22781 - 0 PGN
4.4WIM
Exler, Veronika
2172-GM
Danielian, Elina
23910 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14:00
Bàn8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg-4  SV WulkaprodersdorfRtg2½:1½ PGN
3.1WIM
Urh, Zala
2239-WFM
Bashylina, Luisa
21211 - 0 PGN
3.2WFM
Mihelic, Vesna
2091-WIM
Muetsch, Annmarie
2290+ - -
3.3WMK
Goeschl, Ortrun
1941-WIM
Mihok-Juhasz, Barbara
2176½ - ½ PGN
3.4
Sommer, Milena
1755-WIM
Exler, Veronika
21720 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn4  SV WulkaprodersdorfRtg-9  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg3 : 1 PGN
3.1WFM
Bashylina, Luisa
2121-WFM
Butenandt, Svenja
21411 - 0 PGN
3.2WIM
Muetsch, Annmarie
2290-WFM
Polterauer, Chiara
21011 - 0 PGN
3.3WIM
Mihok-Juhasz, Barbara
2176-
Konecny, Sophie
1896½ - ½ PGN
3.4WIM
Exler, Veronika
2172-
Wu, Min
1938½ - ½ PGN
4. Ván ngày 2025/02/28 lúc 16:00
Bàn1  SK DolomitenBank LienzRtg-4  SV WulkaprodersdorfRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00
Bàn4  SV WulkaprodersdorfRtg-2  SC Victoria LinzRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/03/02 lúc 10:00
Bàn3  SK DornbirnRtg-4  SV WulkaprodersdorfRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn4  SV WulkaprodersdorfRtg-10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn4  SV WulkaprodersdorfRtg-5  Schach ohne GrenzenRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn6  SV Gamlitz/KJSVRtg-4  SV WulkaprodersdorfRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0