Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. SK Dornbirn (RtgØ:2198, Lãnh đội: Duebon Pierre / HS1: 2 / HS2: 6,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1WGMSchneider, Jana22652265GER12924997124488½11,522107
2WIMHryzlova, Sofiia21732173SUI14174669146365001132147
4WIMHeinatz, Gundula Dr.20832083SUI461243413219201122043
5WFMNovkovic, Julia20942094AUT1200008610999810122021
6WFMRojickova, Monika20992099SVK14909626118365½½1231927

Thông tin kỳ thủ

Schneider Jana WGM 2265 GER Rp:2300
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
2135WIMSchloffer Jasmin-Denise21572157AUT1s ½1
351WFMKatter Katharina20562056AUT0,5w 11
Hryzlova Sofiia WIM 2173 SUI Rp:2022
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
176WIMUrh Zala22392239SLO3w 01
2136WFMButenandt Svenja21412141GER1,5w 02
349WIMBatyte Daiva20602060LTU1s 12
Heinatz Gundula Dr. WIM 2083 SUI Rp:2043
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
167WFMMihelic Vesna20912091SLO3s 02
350WFMFrey Alisa19951995GER1w 13
Novkovic Julia WFM 2094 AUT Rp:2021
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
161WMKGoeschl Ortrun Mag.19411941AUT0,5w 13
2137WFMPolterauer Chiara21012101AUT1,5s 03
Rojickova Monika WFM 2099 SVK Rp:2052
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
171Sommer Milena17551755AUT0,5s ½4
2140Moerwald Magdalena20012001AUT0,5w ½4
357WMKSchreiner Margot20252025AUT0,5s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 16:00
Bàn3  SK DornbirnRtg-8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg1½:2½ PGN
3.1WIM
Hryzlova, Sofiia
2173-WIM
Urh, Zala
22390 - 1 PGN
3.2WIM
Heinatz, Gundula
2083-WFM
Mihelic, Vesna
20910 - 1 PGN
3.3WFM
Novkovic, Julia
2094-WMK
Goeschl, Ortrun
19411 - 0 PGN
3.4WFM
Rojickova, Monika
2099-
Sommer, Milena
1755½ - ½ PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14:00
Bàn9  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg-3  SK DornbirnRtg3 : 1 PGN
4.1WIM
Schloffer, Jasmin-Denise
2157-WGM
Schneider, Jana
2265½ - ½ PGN
4.2WFM
Butenandt, Svenja
2141-WIM
Hryzlova, Sofiia
21731 - 0 PGN
4.3WFM
Polterauer, Chiara
2101-WFM
Novkovic, Julia
20941 - 0 PGN
4.4
Moerwald, Magdalena
2001-WFM
Rojickova, Monika
2099½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn3  SK DornbirnRtg-1  SK DolomitenBank LienzRtg4 : 0 PGN
2.1WGM
Schneider, Jana
2265-WFM
Katter, Katharina
20561 - 0 PGN
2.2WIM
Hryzlova, Sofiia
2173-WIM
Batyte, Daiva
20601 - 0 PGN
2.3WIM
Heinatz, Gundula
2083-WFM
Frey, Alisa
19951 - 0 PGN
2.4WFM
Rojickova, Monika
2099-WMK
Schreiner, Margot
20251 - 0 PGN
4. Ván ngày 2025/02/28 lúc 16:00
Bàn2  SC Victoria LinzRtg-3  SK DornbirnRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00
Bàn3  SK DornbirnRtg-10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/03/02 lúc 10:00
Bàn3  SK DornbirnRtg-4  SV WulkaprodersdorfRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn5  Schach ohne GrenzenRtg-3  SK DornbirnRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn3  SK DornbirnRtg-6  SV Gamlitz/KJSVRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg-3  SK DornbirnRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0