Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. SC Victoria Linz (RtgØ:2470, Lãnh đội: Theissl-Pokorna Regina / HS1: 6 / HS2: 7,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
5WGMTheissl-Pokorna, Regina Mag. A22922292AUT14902052111019½½0132203
6WFMTrippold, Denise21652165AUT1625594120200½11,522141
8WGMMovsesian, Julia22162216CZE4139690126747½½½1,532053
9WGMRodshtein, Tereza21412141CZE325449146792111331977
14Stallinger, Vanessa18711871AUT1628941119833½0,512025

Thông tin kỳ thủ

Theissl-Pokorna Regina Mag. A WGM 2292 AUT Rp:2078
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1135WIMSchloffer Jasmin-Denise21572157AUT1w ½1
251WFMKatter Katharina20562056AUT0,5s ½1
3128IMKulon Klaudia23952395POL2,5w 01
Trippold Denise WFM 2165 AUT Rp:2334
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1136WFMButenandt Svenja21412141GER1,5s ½2
3115FMKopinits Anna-Christina21412141AUT1s 12
Movsesian Julia WGM 2216 CZE Rp:2053
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1137WFMPolterauer Chiara21012101AUT1,5w ½3
249WIMBatyte Daiva20602060LTU1w ½2
3117WFMHiebler Laura19971997AUT0,5w ½3
Rodshtein Tereza WGM 2141 CZE Rp:2777
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1140Moerwald Magdalena20012001AUT0,5s 14
253WCMKordzadze Nino20482048AUT1s 13
3120Rampler Evelyn18831883AUT0s 14
Stallinger Vanessa 1871 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
257WMKSchreiner Margot20252025AUT0,5w ½4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 16:00
Bàn2  SC Victoria LinzRtg-9  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg2½:1½ PGN
2.1WGM
Theissl-Pokorna, Regina
2292-WIM
Schloffer, Jasmin-Denise
2157½ - ½ PGN
2.2WFM
Trippold, Denise
2165-WFM
Butenandt, Svenja
2141½ - ½ PGN
2.3WGM
Movsesian, Julia
2216-WFM
Polterauer, Chiara
2101½ - ½ PGN
2.4WGM
Rodshtein, Tereza
2141-
Moerwald, Magdalena
20011 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14:00
Bàn1  SK DolomitenBank LienzRtg-2  SC Victoria LinzRtg1½:2½ PGN
5.1WFM
Katter, Katharina
2056-WGM
Theissl-Pokorna, Regina
2292½ - ½ PGN
5.2WIM
Batyte, Daiva
2060-WGM
Movsesian, Julia
2216½ - ½ PGN
5.3WCM
Kordzadze, Nino
2048-WGM
Rodshtein, Tereza
21410 - 1 PGN
5.4WMK
Schreiner, Margot
2025-
Stallinger, Vanessa
1871½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn2  SC Victoria LinzRtg-10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg2½:1½ PGN
1.1WGM
Theissl-Pokorna, Regina
2292-IM
Kulon, Klaudia
23950 - 1 PGN
1.2WFM
Trippold, Denise
2165-FM
Kopinits, Anna-Christina
21411 - 0 PGN
1.3WGM
Movsesian, Julia
2216-WFM
Hiebler, Laura
1997½ - ½ PGN
1.4WGM
Rodshtein, Tereza
2141-
Rampler, Evelyn
18831 - 0 PGN
4. Ván ngày 2025/02/28 lúc 16:00
Bàn2  SC Victoria LinzRtg-3  SK DornbirnRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00
Bàn4  SV WulkaprodersdorfRtg-2  SC Victoria LinzRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/03/02 lúc 10:00
Bàn2  SC Victoria LinzRtg-5  Schach ohne GrenzenRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn6  SV Gamlitz/KJSVRtg-2  SC Victoria LinzRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn2  SC Victoria LinzRtg-7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg-2  SC Victoria LinzRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0