Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/Glan (RtgØ:2198, Lãnh đội: Knapp Fritz / HS1: 0 / HS2: 4)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMKulon, Klaudia23952395POL11310441466321½12,532224
3FMKopinits, Anna-Christina21412141AUT1614142107178½½0132123
6WFMHiebler, Laura19971997AUT161762111710000½0,532077
7WMkTarmastin, Laura19201920AUT16230011147960011939
9Rampler, Evelyn18831883AUT161363411155500022068

Thông tin kỳ thủ

Kulon Klaudia IM 2395 POL Rp:2497
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
151WFMKatter Katharina20562056AUT0,5s 11
235WFMStarosta Martyna23252325POL0,5w ½1
399WGMTheissl-Pokorna Regina Mag. A22922292AUT1s 11
Kopinits Anna-Christina FM 2141 AUT Rp:1998
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
149WIMBatyte Daiva20602060LTU1w ½2
229WFMSkuhala Barbara21452145SLO0,5s ½2
3100WFMTrippold Denise21652165AUT1,5w 02
Hiebler Laura WFM 1997 AUT Rp:1804
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
153WCMKordzadze Nino20482048AUT1s 03
219WFMDeak-Sala Emilia19681968AUT1,5w 03
3111WGMMovsesian Julia22162216CZE1,5s ½3
Tarmastin Laura WMk 1920 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
224WIMMar Karmen19391939SLO1s 04
Rampler Evelyn 1883 AUT Rp:1268
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
150WFMFrey Alisa19951995GER1w 04
3112WGMRodshtein Tereza21412141CZE3w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 16:00
Bàn1  SK DolomitenBank LienzRtg-10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg2½:1½ PGN
1.1WFM
Katter, Katharina
2056-IM
Kulon, Klaudia
23950 - 1 PGN
1.2WIM
Batyte, Daiva
2060-FM
Kopinits, Anna-Christina
2141½ - ½ PGN
1.3WCM
Kordzadze, Nino
2048-WFM
Hiebler, Laura
19971 - 0 PGN
1.4WFM
Frey, Alisa
1995-
Rampler, Evelyn
18831 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14:00
Bàn10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg-6  SV Gamlitz/KJSVRtg1 : 3 PGN
1.1IM
Kulon, Klaudia
2395-WFM
Starosta, Martyna
2325½ - ½ PGN
1.2FM
Kopinits, Anna-Christina
2141-WFM
Skuhala, Barbara
2145½ - ½ PGN
1.3WFM
Hiebler, Laura
1997-WFM
Deak-Sala, Emilia
19680 - 1 PGN
1.4WMk
Tarmastin, Laura
1920-WIM
Mar, Karmen
19390 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn2  SC Victoria LinzRtg-10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg2½:1½ PGN
1.1WGM
Theissl-Pokorna, Regina
2292-IM
Kulon, Klaudia
23950 - 1 PGN
1.2WFM
Trippold, Denise
2165-FM
Kopinits, Anna-Christina
21411 - 0 PGN
1.3WGM
Movsesian, Julia
2216-WFM
Hiebler, Laura
1997½ - ½ PGN
1.4WGM
Rodshtein, Tereza
2141-
Rampler, Evelyn
18831 - 0 PGN
4. Ván ngày 2025/02/28 lúc 16:00
Bàn10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg-7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00
Bàn3  SK DornbirnRtg-10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/03/02 lúc 10:00
Bàn10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg-8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn4  SV WulkaprodersdorfRtg-10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg-9  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn5  Schach ohne GrenzenRtg-10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0