Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. SK DolomitenBank Lienz (RtgØ:2091, Lãnh đội: Mattersberger Melani / HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2WFMKatter, Katharina20562056AUT16426261281720½00,532317
3WIMBatyte, Daiva20602060LTU12801860100596½½0132177
4WCMKordzadze, Nino20482048AUT1360381713334810122069
5WFMFrey, Alisa19951995GER2463466211771710121983
7WMKSchreiner, Margot20252025AUT1623486107895½00,521985

Thông tin kỳ thủ

Katter Katharina WFM 2056 AUT Rp:2044
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1128IMKulon Klaudia23952395POL2,5w 01
299WGMTheissl-Pokorna Regina Mag. A22922292AUT1w ½1
317WGMSchneider Jana22652265GER1,5s 01
Batyte Daiva WIM 2060 LTU Rp:2052
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1115FMKopinits Anna-Christina21412141AUT1s ½2
2111WGMMovsesian Julia22162216CZE1,5s ½2
35WIMHryzlova Sofiia21732173SUI1w 02
Kordzadze Nino WCM 2048 AUT Rp:2069
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1117WFMHiebler Laura19971997AUT0,5w 13
2112WGMRodshtein Tereza21412141CZE3w 03
Frey Alisa WFM 1995 GER Rp:1983
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
1120Rampler Evelyn18831883AUT0s 14
34WIMHeinatz Gundula Dr.20832083SUI1s 03
Schreiner Margot WMK 2025 AUT Rp:1792
VánSốTênRtgRtQTĐiểmKQBàn
2106Stallinger Vanessa18711871AUT0,5s ½4
310WFMRojickova Monika20992099SVK2w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 16:00
Bàn1  SK DolomitenBank LienzRtg-10  SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/GlanRtg2½:1½ PGN
1.1WFM
Katter, Katharina
2056-IM
Kulon, Klaudia
23950 - 1 PGN
1.2WIM
Batyte, Daiva
2060-FM
Kopinits, Anna-Christina
2141½ - ½ PGN
1.3WCM
Kordzadze, Nino
2048-WFM
Hiebler, Laura
19971 - 0 PGN
1.4WFM
Frey, Alisa
1995-
Rampler, Evelyn
18831 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14:00
Bàn1  SK DolomitenBank LienzRtg-2  SC Victoria LinzRtg1½:2½ PGN
5.1WFM
Katter, Katharina
2056-WGM
Theissl-Pokorna, Regina
2292½ - ½ PGN
5.2WIM
Batyte, Daiva
2060-WGM
Movsesian, Julia
2216½ - ½ PGN
5.3WCM
Kordzadze, Nino
2048-WGM
Rodshtein, Tereza
21410 - 1 PGN
5.4WMK
Schreiner, Margot
2025-
Stallinger, Vanessa
1871½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn3  SK DornbirnRtg-1  SK DolomitenBank LienzRtg4 : 0 PGN
2.1WGM
Schneider, Jana
2265-WFM
Katter, Katharina
20561 - 0 PGN
2.2WIM
Hryzlova, Sofiia
2173-WIM
Batyte, Daiva
20601 - 0 PGN
2.3WIM
Heinatz, Gundula
2083-WFM
Frey, Alisa
19951 - 0 PGN
2.4WFM
Rojickova, Monika
2099-WMK
Schreiner, Margot
20251 - 0 PGN
4. Ván ngày 2025/02/28 lúc 16:00
Bàn1  SK DolomitenBank LienzRtg-4  SV WulkaprodersdorfRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00
Bàn5  Schach ohne GrenzenRtg-1  SK DolomitenBank LienzRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/03/02 lúc 10:00
Bàn1  SK DolomitenBank LienzRtg-6  SV Gamlitz/KJSVRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/03/28 lúc 16:00
Bàn7  ASVÖ Pamhagen 1Rtg-1  SK DolomitenBank LienzRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00
Bàn1  SK DolomitenBank LienzRtg-8  SV Raika Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/30 lúc 10:00
Bàn9  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg-1  SK DolomitenBank LienzRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0