Die Runden 4-6 werden von 28.2.-2.3. ausgetragen. Spielort ist LIENZ

1. Frauen Bundesliga AUT 2024/2025

Ban Tổ chứcÖSB
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcGerald Hametner
Tổng trọng tàiIA Gerald Hametner
Thời gian kiểm tra (Standard)90min/40moves +30min/end +30sec increment per move starting from move 1
Địa điểmLinz; Lienz; Lustenau
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/11 đến 2025/03/30
Rating trung bình1998
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:05:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gerald Hametner

Giải/ Nội dung1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Hạng cá nhâncăn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Số vánĐã có 58 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. ASVÖ Pamhagen 1 (RtgØ:2474, Lãnh đội: Fleischhacker Christian / HS1: 6 / HS2: 9,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
5IMInjac, Teodora24242424SRB932400130303½112,532263
7IMUnuk, Laura23042304SLO14609215132186+½12,532242
8IMPapp, Sarah22782278GER2460681213219001½1,532095
9GMDanielian, Elina23912391ARM13300210143013111332093
  2. SC Victoria Linz (RtgØ:2470, Lãnh đội: Theissl-Pokorna Regina / HS1: 6 / HS2: 7,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
5WGMTheissl-Pokorna, Regina Mag. A22922292AUT14902052111019½½0132203
6WFMTrippold, Denise21652165AUT1625594120200½11,522141
8WGMMovsesian, Julia22162216CZE4139690126747½½½1,532053
9WGMRodshtein, Tereza21412141CZE325449146792111331977
14Stallinger, Vanessa18711871AUT1628941119833½0,512025
  3. SV Raika Rapid Feffernitz (RtgØ:2168, Lãnh đội: Pacher Simon / HS1: 5 / HS2: 7)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1WIMUrh, Zala22392239SLO14611481124483111332212
4WFMMihelic, Vesna20912091SLO146255201414261+1332211
6WMKGoeschl, Ortrun Mag.19411941AUT16611401037500½00,532137
11Sommer, Milena17551755AUT1641824113852½000,532146
  4. Schach ohne Grenzen (RtgØ:2325, Lãnh đội: Anker Ina / HS1: 3 / HS2: 6,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMBrunello, Marina23422342ITA822590132196100132329
2WGMBabiy, Olga23382338UKR141172581426541½01,532180
6WIMGueci, Tea21402140ITA872342139625101232062
7Khrapko, Marharyta21682168GER13510657140932101232028
  5. SK Dornbirn (RtgØ:2198, Lãnh đội: Duebon Pierre / HS1: 2 / HS2: 6,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1WGMSchneider, Jana22652265GER12924997124488½11,522107
2WIMHryzlova, Sofiia21732173SUI14174669146365001132147
4WIMHeinatz, Gundula Dr.20832083SUI461243413219201122043
5WFMNovkovic, Julia20942094AUT1200008610999810122021
6WFMRojickova, Monika20992099SVK14909626118365½½1231927
  6. SV Wulkaprodersdorf (RtgØ:2279, Lãnh đội: Knapp Josef / HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2WFMBashylina, Luisa21212121GER12983292142132½011,532268
3WIMMuetsch, Annmarie22902290BEL12971367136257--1132101
7WIMMihok-Juhasz, Barbara21762176HUN7435851195081½½232038
10WIMExler, Veronika21722172AUT162055010262101½1,532028
  7. Mayrhofen/Zell/Zillertal (RtgØ:2290, Lãnh đội: Csrnko Werner / HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
5WIMSchloffer, Jasmin-Denise21572157AUT1631209118901½½122279
6WFMButenandt, Svenja21412141GER12993859142925½101,532153
7WFMPolterauer, Chiara21012101AUT1638165122401½101,532200
10Moerwald, Magdalena20012001AUT16320781234430½0,522120
11Konecny, Sophie18961896AUT1639579124824½0,512176
12Wu, Min19381938AUT1631969121804½0,512172
  8. SK DolomitenBank Lienz (RtgØ:2091, Lãnh đội: Mattersberger Melani / HS1: 2 / HS2: 4)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2WFMKatter, Katharina20562056AUT16426261281720½00,532317
3WIMBatyte, Daiva20602060LTU12801860100596½½0132177
4WCMKordzadze, Nino20482048AUT1360381713334810122069
5WFMFrey, Alisa19951995GER2463466211771710121983
7WMKSchreiner, Margot20252025AUT1623486107895½00,521985
  9. SV Gamlitz/KJSV (RtgØ:2149, Lãnh đội: Schmidbauer Andrea / HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1WFMStarosta, Martyna23252325POL218187541437110½00,532387
2WFMSkuhala, Barbara21452145SLO146054651195200½00,532261
6WFMDeak-Sala, Emilia19681968AUT79561514108001½1,532138
7WIMMar, Karmen19391939SLO14603403108749010132160
  10. SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/Glan (RtgØ:2198, Lãnh đội: Knapp Fritz / HS1: 0 / HS2: 4)
BànTênRtgRtQTFideIDID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1IMKulon, Klaudia23952395POL11310441466321½12,532224
3FMKopinits, Anna-Christina21412141AUT1614142107178½½0132123
6WFMHiebler, Laura19971997AUT161762111710000½0,532077
7WMkTarmastin, Laura19201920AUT16230011147960011939
9Rampler, Evelyn18831883AUT161363411155500022068