Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1ASVÖ Pamhagen 1 * 69,50
2SC Victoria Linz * 67,50
3SV Raika Rapid Feffernitz * 2570
4Schach ohne Grenzen½2 * 436,50
5SK Dornbirn * 1426,50
6SV Wulkaprodersdorf * 3260
7Mayrhofen/Zell/Zillertal31 * 25,50
8SK DolomitenBank Lienz0 * 240
9SV Gamlitz/KJSV½0 * 323,50
10SV Grafik & Druck Knapp St.Veit/Glan1 * 040

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints