Xếp hạng sau ván 2
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | SOL | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 4 | 0 |
2 | 2 | SNOL | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 3 | 0 |
3 | 4 | SOS | 2 | 0 | 1 | 1 | 7 | 1 | 0 |
4 | 3 | SAL | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints